Tổng hợp TOP 30 mã chứng khoán có giá trị sổ sách lớn nhất sàn TP. HCM tính đến hết Quý 3/2013:
Mã CK |
Tên đầy đủ |
KLCPNY |
Giá trị sổ sách |
CTD |
CTCP Xây dựng Cotec |
42.200.000 |
53,00 |
DPR |
CTCP Cao su Đồng Phú |
43.000.000 |
52,67 |
SPM |
CTCP SPM |
14.000.000 |
49,66 |
TRC |
CTCP Cao su Tây Ninh |
30.000.000 |
46,80 |
IMP |
CTCP Dược phẩm Imexpharm |
16.705.810 |
45,55 |
VFG |
CTCP Khử trùng Việt Nam |
13.282.753 |
44,10 |
RAL |
CTCP Bóng đèn phích nước Rạng Đông |
11.500.000 |
43,86 |
GMD |
CTCP Đại lý liên hiệp vận chuyển |
114.337.700 |
39,21 |
BBC |
CTCP Bibica |
15.420.782 |
38,54 |
VCF |
CTCP Vinacafe Biên Hòa |
26.579.135 |
37,98 |
NBB |
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy |
35.860.600 |
37,87 |
ABT |
CTCP XNK Thủy sản Bến Tre |
14.107.207 |
37,49 |
DQC |
CTCP Bóng đèn Điện Quang |
24.424.679 |
35,61 |
TTP |
CTCP Bao bì nhựa Tân Tiến |
14.999.998 |
35,43 |
TDH |
CTCP Phát triển nhà Thủ Đức |
38.150.420 |
35,15 |
DMC |
CTCP XNK Y tế Domesco |
17.809.336 |
35,03 |
PDN |
CTCP Cảng Đồng Nai |
8.231.998 |
33,37 |
TNA |
CTCP Thương mại XNK Thiên Nam |
8.000.000 |
32,41 |
PVD |
TCT CP Khoan & DV Khoan Dầu Khí |
273.528.695 |
32,38 |
BMP |
CTCP Nhựa Bình Minh |
45.478.480 |
32,13 |
D2D |
CTCP PT Đô thị công nghiệp số 2 |
10.700.000 |
31,95 |
NSC |
CTCP Giống cây trồng trung ương |
10.029.838 |
30,34 |
OPC |
CTCP Dược phẩm OPC |
12.856.860 |
29,96 |
SVC |
CTCP Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn |
24.995.573 |
29,64 |
SAV |
CTCP Hợp tác kinh tế & XNK Savimex |
9.963.450 |
29,11 |
KDC |
CTCP Kinh Đô |
166.522.625 |
28,91 |
TIE |
CTCP TIE |
9.569.900 |
28,59 |
HRC |
CTCP Cao su Hòa Bình |
17.260.976 |
28,51 |
HTV |
CTCP Vận tải Hà Tiên |
10.080.000 |
28,46 |
DHG |
CTCP Dược Hậu Giang |
65.376.429 |
28,20 |
Nguồn: Tài Việt
Thuế và hải quan | |
Doanh nghiệp và chứng khoán | |
Văn bản pháp luật | |
Đào tạo nghiệp vụ |
Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Tài Việt
Điện thoại: (84) 2253 250 250 - Fax: (84) 2253 555 456
Email: [email protected]