Ảnh hưởng mạnh | Ngày | Đồng tiền ảnh hưởng | Sự kiện | Dự báo | Kỳ trước |
High impact | Date | Affected currency | Events | Forecast | Previous |
High |
Mon
|
USD
|
Fed Chair Powell Speaks | ||
Mạnh | 12-Apr | Chủ tịch FED phát biểu | |||
High |
Tue
|
USD
|
10-y Bond Auction | 1.52|2.4 | |
Mạnh | 13-Apr | Đấu giá trái phiếu 10 năm | |||
High |
|
CNY
|
Trade Balance | 330B | 676B |
Mạnh | Cán cân thương mại | ||||
High |
|
CNY
|
USD-Denominated Trade Balance | 52.0B | 103.3B |
Mạnh | Cán cân thương mại theo USD | ||||
High |
|
USD
|
CPI m/m | 0.50% | 0.40% |
Mạnh | Chỉ số giá tháng | ||||
High |
|
USD
|
Core CPI m/m | 0.20% | 0.10% |
Mạnh | Chỉ số giá mặt hàng chính theo tháng | ||||
High |
Wed
|
USD
|
30-y Bond Auction | 2.30|2.3 | |
Mạnh | 14-Apr | Đấu giá trái phiếu 30 năm | |||
High |
|
EUR
|
ECB President Lagarde Speaks | ||
Mạnh | Chủ tịch NH châu Âu Lagade phát biểu | ||||
High |
|
USD
|
Crude Oil Inventories | -3.5M | |
Mạnh | Dự trữ dầu thô | ||||
High |
|
USD
|
Fed Chair Powell Speaks | ||
Mạnh | Chủ tịch FED Powell phát biểu | ||||
High |
Thu
|
USD
|
Core Retail Sales m/m | 4.70% | -2.70% |
Mạnh | 15-Apr | Doanh số bán lẻ mặt hàng chính tháng | |||
High |
|
USD
|
Retail Sales m/m | 5.30% | -3.00% |
Mạnh | Doanh số bán lẻ tháng | ||||
High |
|
USD
|
Philly Fed Manufacturing Index | 40 | 51.8 |
Mạnh | Chỉ số sản xuất Philly Fed | ||||
High |
|
USD
|
Unemployment Claims | 703K | 744K |
Mạnh | Đơn xin trợ cấp thất nghiệp | ||||
High |
Fri
|
CNY
|
GDP q/y | 18.30% | 6.50% |
Mạnh | 16-Apr | Tổng sản phẩm quốc nội quý trượt theo năm | |||
High |
|
USD
|
Prelim UoM Consumer Sentiment | 88.9 | 84.9 |
Mạnh | Tâm lý tiêu dùng nhanh | 2 | 2 |
(*) Lưu ý: Thông tin được tổng hợp bởi Tài Việt từ Forexfactory.
Thuế và hải quan | |
Doanh nghiệp và chứng khoán | |
Văn bản pháp luật | |
Đào tạo nghiệp vụ |
Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Tài Việt
Điện thoại: (84) 2253 250 250 - Fax: (84) 2253 555 456
Email: [email protected]