Ngày
Date |
Đồng tiền chịu ảnh hưởng
Affected currency |
Sự kiện
Report |
Thực tế
Actual |
Dự báo biến động
Forecast |
Trước đó
Previous |
Ảnh hưởng
Impact |
SunJan 20 |
CNY |
Đầu tư tài sản cố định đầu năm đến nay/năm
Fixed Asset Investment ytd/y |
|
|
5.9% |
|
|
CNY |
GDP quý/năm
GDP q/y |
|
|
6.5% |
|
|
CNY |
Sản xuất công nghiệp năm/năm
Industrial Production y/y |
|
|
5.4% |
|
TueJan 22 |
GBP |
Chỉ số thu nhập trung bình 3 tháng/năm
Average Earnings Index 3m/y |
|
|
3.3% |
High
Cao |
|
GBP |
Vay ròng khu vực công
Public Sector Net Borrowing |
|
|
6.3B |
|
|
GBP |
Chỉ số thất nghiệp
Unemployment Rate |
|
|
4.1% |
|
|
JPY |
Báo cáo triển vọng BOJ
BOJ Outlook Report |
|
|
|
High
Cao |
|
JPY |
Tuyên bố chính sách tiền tệ
Monetary Policy Statement |
|
|
|
High
Cao |
|
JPY |
Chính sách lãi suất BOJ
BOJ Policy Rate |
|
-0.10% |
-0.10% |
|
WedJan 23 |
JPY |
Hội nghị BOJ
BOJ Press Conference |
|
|
|
High
Cao |
|
All |
Hội nghị thường niên diễn đàn kinh tế thế giới
WEF Annual Meetings |
|
|
|
|
ThuJan 24 |
EUR |
Chỉ số sản xuất PMI cốt lõi của Pháp
French Flash Manufacturing PMI |
|
|
49.7 |
|
|
EUR |
Chỉ số dịch vụ PMI cốt lõi của Pháp
French Flash Services PMI |
|
|
49.0 |
|
|
EUR |
Chỉ số sản xuất PMI cốt lõi của Đức
German Flash Manufacturing PMI |
|
|
51.5 |
|
|
EUR |
Chỉ số dịch vụ PMI cốt lõi của Đức
German Flash Services PMI |
|
|
51.8 |
|
|
EUR |
Chỉ số sản xuất PMI cốt lõi
Flash Manufacturing PMI |
|
|
51.4 |
|
|
EUR |
Chỉ số dịch vụ PMI cốt lõi
Flash Services PMI |
|
|
51.2 |
|
|
All |
Hội nghị thường niên diễn đàn kinh tế thế giới
WEF Annual Meetings |
|
|
|
|
|
EUR |
Lãi suất tái cấp vốn
Main Refinancing Rate |
|
0.00% |
0.00% |
High
Cao |
|
EUR |
Hội nghị ECB
ECB Press Conference |
|
|
|
High
Cao |
FriJan 25 |
EUR |
Môi trường kinh doanh Đức IFO
German Ifo Business Climate |
|
|
101.0 |
|
|
All |
Hội nghị thường niên Diễn đàn kinh tế thế giới
WEF Annual Meetings |
|
|
|
|
SatJan 26 |
All |
Hội nghị thường niên Diễn đàn kinh tế thế giới
WEF Annual Meetings |
|
|
|
|