Tổng hợp TOP 30 mã chứng khoán có giá trị sổ sách lớn nhất sàn Hà Nội tính đến hết Quý 3/2013:
|
Mã CK |
Tên đầy đủ |
KLCPNY |
Giá trị sổ sách |
|
S55 |
CTCP Sông Đà 555 |
2.496.000 |
65,33 |
|
LHC |
CTCP ĐT & XD Thủy lợi Lâm Đồng |
2.000.000 |
60,84 |
|
ALT |
CTCP Văn hóa Tân Bình |
5.356.212 |
39,57 |
|
SD7 |
CTCP Sông Đà 7 |
9.000.000 |
37,77 |
|
WCS |
CTCP Bến Tre Miền Tây |
2.500.000 |
36,51 |
|
RCL |
CTCP Địa ốc Chợ Lớn |
5.039.709 |
36,37 |
|
VC1 |
CTCP Xây dựng số 1 |
7.400.000 |
35,06 |
|
ASA |
CTCP Liên doanh SANA WMT |
10.000.000 |
33,92 |
|
HAD |
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương |
4.000.000 |
33,76 |
|
DBC |
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam |
62.741.923 |
33,67 |
|
SNG |
CTCP Sông Đà 10.1 |
4.663.060 |
32,37 |
|
QTC |
CTCP Công trình GTVT Quảng Nam |
1.200.000 |
31,5 |
|
VMC |
CTCP Vimeco |
6.500.000 |
30,64 |
|
DBT |
CTCP Dược phẩm Bến Tre |
3.000.000 |
30,51 |
|
TCT |
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh |
3.197.000 |
29,77 |
|
VHL |
CTCP Viglacera Hạ Long |
9.000.000 |
29,29 |
|
PVI |
CTCP PVI |
234.241.867 |
29,09 |
|
CJC |
CTCP Cơ điện miền Trung |
2.000.000 |
29,08 |
|
SCJ |
CTCP Xi măng Sài Sơn |
9.758.000 |
28,74 |
|
NTP |
CTCP Nhựa thiếu niên Tiền Phong |
43.337.996 |
28.10 |
|
SLS |
CTCP Mía đường Sơn La |
6.800.000 |
28,01 |
|
HTC |
CTCP Thương mại Hóc Môn |
5.250.000 |
27,88 |
|
DXP |
CTCP Cảng Đoạn Xá |
7.874.972 |
27,74 |
|
VNF |
CTCP Vận tải Ngoại Thương |
5.600.000 |
26,82 |
|
AAA |
CTCP Nhựa & Môi trường Xanh An Phát |
19.800.000 |
26,81 |
|
NET |
CTCP Bột giặt NET |
7.999.446 |
26,19 |
|
DNP |
CTCP Nhựa Đồng Nai |
3.427.637 |
26,16 |
|
HAT |
CTCP Thương mại bia Hà Nội |
3.123.000 |
25,84 |
|
CCM |
CTCP Khoáng sản & xi măng Cần Thơ |
4.600.000 |
25,77 |
|
TH1 |
CTCP XNK Tổng hợp 1 Việt Nam |
12.594.857 |
25,42 |
Nguồn: Tài Việt





| Thuế và hải quan | |
| Doanh nghiệp và chứng khoán | |
| Văn bản pháp luật | |
| Đào tạo nghiệp vụ |
Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Tài Việt
Điện thoại: (84) 2253 250 250 - Fax: (84) 2253 555 456
Email: [email protected]