Ngày |
Đồng tiền ảnh hưởng |
Ảnh hưởng mạnh |
Sự kiện |
Dự báo |
Kỳ trước |
Date |
Affected currency |
High impact |
Events |
Forecast |
Previous |
TueFeb 1
|
AUD
|
High |
Cash Rate |
0.10%
|
0.10%
|
Mạnh |
Tỷ giá tiền mặt |
|
AUD
|
High |
RBA Rate Statement |
|
|
Mạnh |
Tuyên bố tỷ lệ RBA |
|
CAD
|
High |
GDP m/m |
0.3%
|
0.8%
|
Mạnh |
GDP m / m |
|
USD
|
High |
ISM Manufacturing PMI |
57.4
|
58.7
|
Mạnh |
ISM Manufacturing PMI |
|
USD
|
High |
JOLTS Job Openings |
|
10.56M
|
Mạnh |
Cơ hội việc làm của JOLTS |
WedFeb 2
|
NZD
|
High |
Employment Change q/q |
0.3%
|
2.0%
|
Mạnh |
Thay đổi việc làm q / q |
|
NZD
|
High |
Unemployment Rate |
3.4%
|
3.4%
|
Mạnh |
Tỷ lệ thất nghiệp |
|
AUD
|
High |
RBA Gov Lowe Speaks |
|
|
Mạnh |
RBA Gov Lowe Speaks |
|
All
|
High |
OPEC-JMMC Meetings |
|
|
Mạnh |
Các cuộc họp OPEC-JMMC |
|
USD
|
High |
ADP Non-Farm Employment Change |
210K
|
807K
|
Mạnh |
Thay đổi việc làm phi nông nghiệp của ADP |
ThuFeb 3
|
CAD
|
High |
BOC Gov Macklem Speaks |
|
|
Mạnh |
BOC Gov Macklem Phát biểu |
|
GBP
|
High |
Asset Purchase Facility |
875B
|
875B
|
Mạnh |
Cơ sở mua tài sản |
|
GBP
|
High |
BOE Monetary Policy Report |
|
|
Mạnh |
Báo cáo chính sách tiền tệ của BOE |
|
GBP
|
High |
MPC Asset Purchase Facility Votes |
0-0-9
|
0-0-9
|
Mạnh |
Phiếu bầu cho cơ sở mua tài sản của MPC |
|
GBP
|
High |
MPC Official Bank Rate Votes |
7-0-2
|
8-0-1
|
|
Mạnh |
Biểu quyết tỷ giá ngân hàng chính thức của MPC |
|
GBP
|
High |
Monetary Policy Summary |
|
|
|
Mạnh |
Tóm tắt chính sách tiền tệ |
|
GBP
|
High |
Official Bank Rate |
0.50%
|
0.25%
|
Mạnh |
Tỷ giá Ngân hàng Chính thức |
|
GBP
|
High |
BOE Gov Bailey Speaks |
|
|
Mạnh |
BOE Gov Bailey nói |
|
EUR
|
High |
Main Refinancing Rate |
0.00%
|
0.00%
|
|
Mạnh |
Lãi suất tái cấp vốn chính |
|
EUR
|
High |
Monetary Policy Statement |
|
|
|
Mạnh |
Tuyên bố chính sách tiền tệ |
|
EUR
|
High |
ECB Press Conference |
|
|
|
Mạnh |
Họp báo ECB |
|
USD
|
High |
ISM Services PMI |
59.0
|
62.0
|
|
Mạnh |
Dịch vụ ISM PMI |
FriFeb 4
|
CAD
|
High |
Employment Change |
-91.5K
|
54.7K
|
Mạnh |
Thay đổi việc làm |
|
CAD
|
High |
Unemployment Rate |
6.2%
|
5.9%
|
|
Mạnh |
Tỷ lệ thất nghiệp |
|
USD
|
High |
Average Hourly Earnings m/m |
0.5%
|
0.6%
|
|
Mạnh |
Thu nhập trung bình hàng giờ m / m |
|
USD
|
High |
Non-Farm Employment Change |
166K
|
199K
|
|
Mạnh |
Non-Farm Employment Change |
|
USD
|
High |
Unemployment Rate |
3.9%
|
3.9%
|
|
Mạnh |
Tỷ lệ thất nghiệp |