Ảnh hưởng mạnh |
Ngày |
Đồng tiền ảnh hưởng |
Sự kiện |
Dự báo |
Kỳ trước |
High impact |
Date |
Affected currency |
Events |
Forecast |
Previous |
High |
Tue
Mar 30
|
USD
|
CB Consumer Confidence |
96.0 |
91.3 |
Mạnh |
Niềm tin tiêu dùng CB |
|
|
High |
Wed
Mar 31
|
NZD
|
Final ANZ Business Confidence |
|
0.0 |
Mạnh |
Niềm tin kinh doanh chính thức của ANZ |
|
|
High |
|
CNY
|
Manufacturing PMI |
51.3 |
50.6 |
Mạnh |
Chỉ số giá sản xuất |
|
|
High |
|
GBP
|
Final GDP q/q |
1.0% |
1.0% |
Mạnh |
Tổng sản phẩm quốc nội quý |
|
|
High |
|
USD
|
ADP Non-Farm Employment Change |
557K |
117K |
Mạnh |
Thay đổi việc làm phi nông nghiệp ADB |
|
|
High |
|
CAD
|
GDP m/m |
|
0.1% |
Mạnh |
Tổng sản phẩm quốc nội Canada |
|
|
High |
|
USD
|
Pending Home Sales m/m |
-2.6% |
-2.8% |
Mạnh |
Doanh số nhà chờ bán tháng |
|
|
High |
|
USD
|
Crude Oil Inventories |
|
1.9M |
Mạnh |
Dự trữ dầu thô |
|
|
High |
Thu
Apr 1
|
AUD
|
Retail Sales m/m |
-1.1% |
-1.1% |
Mạnh |
Doanh số bán lẻ tháng |
|
|
High |
|
All
|
OPEC-JMMC Meetings |
|
|
Mạnh |
Cuộc họp OPEC-JMMC |
|
|
High |
|
USD
|
ISM Manufacturing PMI |
61.0 |
60.8 |
Mạnh |
Chỉ số giá sản xuất của ISM |
|
|
High |
Fri
Apr 2
|
USD
|
Average Hourly Earnings m/m |
0.2% |
0.2% |
Mạnh |
Thu nhập bình quân giờ tháng |
|
|
High |
|
USD
|
Non-Farm Employment Change |
633K |
379K |
Mạnh |
Thay đổi việc làm phi nông nghiệp |
|
|
High |
|
USD
|
Unemployment Rate |
6.0% |
6.2% |
Mạnh |
Tỷ lệ thất nghiệp |
2 |
2 |