Ảnh hưởng mạnh |
Ngày |
Đồng tiền ảnh hưởng |
Sự kiện |
Dự báo |
Kỳ trước |
High impact |
Date |
Affected currency |
Events |
Forecast |
Previous |
|
Sun
Feb 28 |
CNY |
Manufacturing PMI |
51.1 |
51.3 |
|
|
|
Chỉ số giá sản xuất |
|
|
High |
Mon
Mar 1
|
GBP
|
Final Manufacturing PMI |
54.9
|
54.9
|
Mạnh |
Chỉ số giá sản xuất cuối cùng |
High |
|
CAD
|
Manufacturing PMI |
|
54.4
|
Mạnh |
Chỉ số giá sản xuất |
High |
|
USD
|
ISM Manufacturing PMI |
58.7
|
58.7
|
Mạnh |
Chỉ số giá sản xuất của Viện quản lý nguồn cung |
High |
|
EUR
|
ECB President Lagarde Speaks |
|
|
Mạnh |
Chủ tịch NH châu Âu Lagarde phát biểu |
High |
Tue
Mar 2
|
AUD
|
RBA Rate Statement |
|
|
Mạnh |
Thông báo lãi suất NHDT Úc |
High |
|
AUD
|
Cash Rate |
0.10%
|
0.10%
|
Mạnh |
Lãi suất |
High |
|
CAD
|
GDP m/m |
0.1%
|
0.7%
|
Mạnh |
Tổng SP quốc nội tháng |
High |
Wed
Mar 3
|
AUD
|
GDP q/q |
2.4%
|
3.3%
|
Mạnh |
Tổng SP quốc nội quý |
High |
|
GBP
|
Annual Budget Release |
|
|
Mạnh |
Bố cáo Ngân sách năm |
High |
|
USD
|
ADP Non-Farm Employment Change |
170K
|
174K
|
Mạnh |
Thay đổi việc làm phi nông nghiệp ADP |
High |
|
USD
|
ISM Services PMI |
58.7
|
58.7
|
Mạnh |
Chỉ số giá dịch vụ Viện quản lý nguồn cung |
High |
|
USD
|
Crude Oil Inventories |
|
1.3M
|
Mạnh |
Tồn kho dầu thô |
High |
|
GBP
|
MPC Member Tenreyro Speaks |
|
|
Mạnh |
Thành viên MPC Tenreyro phát biểu |
High |
Fri
Mar 5
|
USD
|
Fed Chair Powell Speaks |
|
|
Mạnh |
Chủ tịch Fed Powell phát biểu |
High |
|
USD
|
Average Hourly Earnings m/m |
0.2%
|
0.2%
|
Mạnh |
Thu nhập bình quân tháng |
High |
|
USD
|
Non-Farm Employment Change |
133K
|
49K
|
Mạnh |
Thay đổi việc làm phi nông nghiệp |
High |
|
USD
|
Unemployment Rate |
6.4%
|
6.3%
|
Mạnh |
Tỷ lệ thất nghiệp |
High |
|
CAD
|
Ivey PMI |
49.2
|
48.4
|
Mạnh |
Chỉ số giá Ivey |