Ngày
Date |
Đồng tiền chịu ảnh hưởng
Affected currency |
Ảnh hưởng mạnh
High impact |
Sự kiện
Report |
Dự báo
Forecast |
Kỳ trước
Previous |
WedJul 29
|
AUD
|
High |
CPI q/q |
-2.00%
|
0.30%
|
Mạnh |
Chỉ số giá quý |
WedJul 29
|
AUD
|
High |
Trimmed Mean CPI q/q |
0.10%
|
0.50%
|
Mạnh |
Chỉ số giá quý HHDV tiêu dùng thiết yếu |
WedJul 29
|
USD
|
High |
Pending Home Sales m/m |
15.60%
|
44.30%
|
Mạnh |
Doanh số nhà chờ bán tháng |
ThuJul 30
|
USD
|
High |
FOMC Statement |
|
|
Mạnh |
Thông báo của UB thị trường mở liên bang |
ThuJul 30
|
USD
|
High |
Federal Funds Rate |
<0.25%
|
<0.25%
|
Mạnh |
Lãi suất các quỹ liên bang |
ThuJul 30
|
USD
|
High |
FOMC Press Conference |
|
|
Mạnh |
Họp báo của UB thị trường mở liên bang |
ThuJul 30
|
EUR
|
High |
German Prelim GDP q/q |
-9.00%
|
-2.20%
|
Mạnh |
GDP quý sơ bộ của Đức |
ThuJul 30
|
USD
|
High |
Advance GDP q/q |
-35.00%
|
-5.00%
|
Mạnh |
GDP quý dự báo |
ThuJul 30
|
USD
|
High |
Advance GDP Price Index q/q |
0.10%
|
1.40%
|
Mạnh |
Chỉ số giá tính theo GDP dự báo |
ThuJul 30
|
USD
|
High |
Unemployment Claims |
1450K
|
1416K
|
Mạnh |
Đơn xin trợ cấp thất nghiệp |
FriJul 31
|
CNY
|
High |
Manufacturing PMI |
50.8
|
50.9
|
Mạnh |
PMI ngành sản xuất |
FriJul 31
|
CNY
|
High |
Non-Manufacturing PMI |
54.5
|
54.4
|
Mạnh |
PMI phi sản xuất |
FriJul 31
|
CAD
|
High |
GDP m/m |
3.30%
|
-11.60%
|
Mạnh |
GDP tháng |
FriJul 31
|
USD
|
High |
Core PCE Price Index m/m |
0.20%
|
0.10%
|
Mạnh |
Chỉ số giá tiêu dùng cá nhân tháng |
FriJul 31
|
USD
|
High |
Personal Spending m/m |
5.30%
|
8.20%
|
Mạnh |
Chi tiêu cá nhân tháng |
FriJul 31
|
USD
|
High |
Chicago PMI |
44.5
|
36.6
|
Mạnh |
Chỉ số mua hàng Chicago |
FriJul 31
|
USD
|
High |
Revised UoM Consumer Sentiment |
72.7
|
73.2
|
Mạnh |
Mức ưa thích tiêu dùng điều chỉnh của Đại học Michigan |