Ảnh hưởng mạnh |
Ngày |
Đồng tiền ảnh hưởng |
Sự kiện |
Dự báo |
Kỳ trước |
High impact |
Date |
Affected currency |
Events |
Forecast |
Previous |
High |
Wed
Oct 28
|
AUD
|
CPI q/q |
1.5%
|
-1.9%
|
Mạnh |
Chỉ số giá quý |
High |
Wed
Oct 28
|
AUD
|
Trimmed Mean CPI q/q |
0.3%
|
-0.1%
|
Mạnh |
Chỉ số giá quý các m/h thiết yếu |
High |
Wed
Oct 28
|
CAD
|
BOC Monetary Policy Report |
|
|
Mạnh |
Báo cáo chính sách tiền tệ của NH Canada |
High |
Wed
Oct 28
|
CAD
|
BOC Rate Statement |
|
|
Mạnh |
Thông báo lãi suất của NH Canada |
High |
Wed
Oct 28
|
CAD
|
BOC Press Conference |
|
|
Mạnh |
Họp báo của NH Canada |
High |
Thu
Oct 29
|
JPY
|
BOJ Outlook Report |
|
|
Mạnh |
Báo cáo triển vọng của NH Nhật Bản |
High |
Thu
Oct 29
|
JPY
|
Monetary Policy Statement |
|
|
Mạnh |
Thông báo về chính sách tiền tệ |
High |
Thu
Oct 29
|
USD
|
Advance GDP q/q |
32.0%
|
-31.4%
|
Mạnh |
Thu nhập quốc nội ước tính quý |
High |
Thu
Oct 29
|
EUR
|
Main Refinancing Rate |
0.00%
|
0.00%
|
Mạnh |
Lãi suất tái tài trợ chính |
High |
Thu
Oct 29
|
EUR
|
Monetary Policy Statement |
|
|
Mạnh |
Thông báo chính sách tiền tệ |
High |
Thu
Oct 29
|
EUR
|
ECB Press Conference |
|
|
Mạnh |
Họp báo NH Châu Âu |
High |
Thu
Oct 29
|
CAD
|
GDP m/m |
|
3.0%
|
Mạnh |
Tổng sản phẩm quốc nội tháng |
High |
Thu
Oct 29
|
USD
|
Core PCE Price Index m/m |
0.2%
|
0.3%
|
Mạnh |
Chỉ số giá hàng tiêu dùng tháng |
High |
Thu
Oct 29
|
USD
|
Personal Spending m/m |
1.0%
|
1.0%
|
Mạnh |
Chi tiêu cá nhân tháng |
High |
Sat
Oct 31
|
CNY
|
Manufacturing PMI |
51.5
|
51.5
|
Mạnh |
Chỉ số giá sản xuất |