|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng mạnh |
Ngày |
Đồng tiền ảnh hưởng |
Sự kiện |
Dự báo |
Kỳ trước |
High impact |
Date |
Affected currency |
Events |
Forecast |
Previous |
High |
Wed
Apr 21
|
NZD
|
CPI q/q |
0.8% |
0.5% |
Mạnh |
Chỉ số giá quý |
|
|
High |
CAD
|
BOC Monetary Policy Report |
|
|
Mạnh |
Báo cáo chính sách tiền tệ NH Canada |
|
|
High |
CAD
|
BOC Rate Statement |
|
|
Mạnh |
Báo cáo lãi suất NH Canada |
|
|
High |
CAD
|
BOC Press Conference |
|
|
Mạnh |
Họp báo NH Canada |
|
|
High |
Thu
Apr 22
|
EUR
|
Monetary Policy Statement |
|
|
Mạnh |
Báo cáo chính sách tiền tệ |
|
|
High |
EUR
|
ECB Press Conference |
|
|
Mạnh |
Họp báo NHTW châu Âu |
|
|
High |
Fri
Apr 23
|
EUR
|
French Flash Services PMI |
46.6 |
48.2 |
Mạnh |
Chỉ số giá nhanh các nhà quản lý nguồn cung ngành dịch vụ Pháp |
|
|
High |
EUR
|
German Flash Manufacturing PMI |
65.8 |
66.6 |
Mạnh |
Chỉ số giá nhanh các nhà quản lý nguồn cung ngành sản xuất Đức |
|
|
High |
EUR
|
German Flash Services PMI |
51.1 |
51.5 |
Mạnh |
Chỉ số giá nhanh các nhà quản lý nguồn cung ngành dịch vụ Đức |
2 |
2 |