Ngày 
				Date | 
			
				Đồng tiền chịu ảnh hưởng 
				Affected currency | 
			
				Ảnh hưởng mạnh 
				High impact | 
			
				Sự kiện 
				Report | 
			
				Dự báo 
				Forecast | 
			
				Kỳ trước 
				Previous | 
		
		
			| 
				 
					TueJun 16 
			 | 
			
				 
					JPY 
			 | 
			
				High | 
			
				Monetary Policy Statement | 
			
				 
					  
			 | 
			
				 
					  
			 | 
		
		
			| 
				Mạnh | 
			
				Thông cáo chính sách tiền tệ | 
		
		
			| 
				 
					TueJun 16 
			 | 
			
				 
					GBP 
			 | 
			
				High | 
			
				Claimant Count Change | 
			
				 
					  
			 | 
			
				 
					856.5K 
			 | 
		
		
			| 
				Mạnh | 
			
				Số liệu xin trợ cấp thất nghiệp | 
		
		
			| 
				 
					TueJun 16 
			 | 
			
				 
					USD 
			 | 
			
				High | 
			
				Core Retail Sales m/m | 
			
				 
					5.50% 
			 | 
			
				 
					-17.20% 
			 | 
		
		
			| 
				Mạnh | 
			
				Doanh số bán lẻ chính tháng | 
		
		
			| 
				 
					TueJun 16 
			 | 
			
				 
					USD 
			 | 
			
				High | 
			
				Retail Sales m/m | 
			
				 
					7.40% 
			 | 
			
				 
					-16.40% 
			 | 
		
		
			| 
				Mạnh | 
			
				Doanh số bán lẻ tháng | 
		
		
			| 
				 
					TueJun 16 
			 | 
			
				 
					USD 
			 | 
			
				High | 
			
				Fed Chair Powell Testifies | 
			
				 
					  
			 | 
			
				 
					  
			 | 
		
		
			| 
				Mạnh | 
			
				Chủ tịch FED điều trần | 
		
		
			| 
				 
					WedJun 17 
			 | 
			
				 
					CAD 
			 | 
			
				High | 
			
				CPI m/m | 
			
				 
					0.80% 
			 | 
			
				 
					-0.70% 
			 | 
		
		
			| 
				Mạnh | 
			
				CPI tháng | 
		
		
			| 
				 
					WedJun 17 
			 | 
			
				 
					USD 
			 | 
			
				High | 
			
				Fed Chair Powell Testifies | 
			
				 
					  
			 | 
			
				 
					  
			 | 
		
		
			| 
				Mạnh | 
			
				Chủ tịch FED điều trần | 
		
		
			| 
				 
					ThuJun 18 
			 | 
			
				 
					NZD 
			 | 
			
				High | 
			
				GDP q/q | 
			
				 
					-1.00% 
			 | 
			
				 
					0.50% 
			 | 
		
		
			| 
				Mạnh | 
			
				GDP quý | 
		
		
			| 
				 
					ThuJun 18 
			 | 
			
				 
					AUD 
			 | 
			
				High | 
			
				Employment Change | 
			
				 
					-75.0K 
			 | 
			
				 
					-594.3K 
			 | 
		
		
			| 
				Mạnh | 
			
				Thay đổi về việc làm | 
		
		
			| 
				 
					ThuJun 18 
			 | 
			
				 
					AUD 
			 | 
			
				High | 
			
				Unemployment Rate | 
			
				 
					7.00% 
			 | 
			
				 
					6.20% 
			 | 
		
		
			| 
				Mạnh | 
			
				Tỷ lệ thất nghiệp | 
		
		
			| 
				 
					ThuJun 18 
			 | 
			
				 
					CHF 
			 | 
			
				High | 
			
				SNB Monetary Policy Assessment | 
			
				 
					  
			 | 
			
				 
					  
			 | 
		
		
			| 
				Mạnh | 
			
				Báo cáo đánh giá chính sách tiền tệ của NHQG Thụy Sỹ | 
		
		
			| 
				 
					ThuJun 18 
			 | 
			
				 
					CHF 
			 | 
			
				High | 
			
				SNB Press Conference | 
			
				 
					  
			 | 
			
				 
					  
			 | 
		
		
			| 
				Mạnh | 
			
				Họp báo của NHQG Thụy Sỹ | 
		
		
			| 
				 
					ThuJun 18 
			 | 
			
				 
					GBP 
			 | 
			
				High | 
			
				Asset Purchase Facility | 
			
				 
					745B 
			 | 
			
				 
					645B 
			 | 
		
		
			| 
				Mạnh | 
			
				Hạn mức mua tài sản trên thị trường mở của NH Anh | 
		
		
			| 
				 
					ThuJun 18 
			 | 
			
				 
					GBP 
			 | 
			
				High | 
			
				MPC Asset Purchase Facility Votes | 
			
				 
					0-9-0 
			 | 
			
				 
					2-0-7 
			 | 
		
		
			| 
				Mạnh | 
			
				Biểu quyết tăng mua tài sản của UB chính sách tiền tệ | 
		
		
			| 
				 
					ThuJun 18 
			 | 
			
				 
					GBP 
			 | 
			
				High | 
			
				MPC Official Bank Rate Votes | 
			
				 
					0-0-9 
			 | 
			
				 
					0-0-9 
			 | 
		
		
			| 
				Mạnh | 
			
				Biểu quyết chính thức của UB chính sách tiền tệ | 
		
		
			| 
				 
					ThuJun 18 
			 | 
			
				 
					GBP 
			 | 
			
				High | 
			
				Monetary Policy Summary | 
			
				 
					  
			 | 
			
				 
					  
			 | 
		
		
			| 
				Mạnh | 
			
				Tổng hợp chính sách tiền tệ | 
		
		
			| 
				 
					ThuJun 18 
			 | 
			
				 
					GBP 
			 | 
			
				High | 
			
				Official Bank Rate | 
			
				 
					0.10% 
			 | 
			
				 
					0.10% 
			 | 
		
		
			| 
				Mạnh | 
			
				Lãi suất chính thức | 
		
		
			| 
				 
					FriJun 19 
			 | 
			
				 
					CAD 
			 | 
			
				High | 
			
				Core Retail Sales m/m | 
			
				 
					-7.30% 
			 | 
			
				 
					-0.40% 
			 | 
		
		
			| 
				Mạnh | 
			
				Doanh số bán lẻ chính tháng |