Ảnh hưởng mạnh |
Ngày |
Đồng tiền ảnh hưởng |
Sự kiện |
Dự báo |
Kỳ trước |
High impact |
Date |
Affected currency |
Events |
Forecast |
Previous |
High |
Tue
Feb 16
|
AUD
|
Monetary Policy Meeting Minutes |
|
|
Mạnh |
Biên bản họp chính sách tiền tệ |
High |
Wed
Feb 17
|
AUD
|
RBA Assist Gov Kent Speaks |
|
|
Mạnh |
Trợ lý Thống đốc NHDT Úc phát biểu |
High |
|
GBP
|
CPI y/y |
0.5%
|
0.6%
|
Mạnh |
Chỉ số giá năm |
High |
|
CAD
|
CPI m/m |
|
-0.2%
|
Mạnh |
Chỉ số giá tháng |
High |
|
USD
|
Core Retail Sales m/m |
0.9%
|
-1.4%
|
Mạnh |
Doanh số hàng cơ bản tháng |
High |
|
USD
|
Retail Sales m/m |
1.1%
|
-0.7%
|
Mạnh |
Doanh số bán lẻ tháng |
High |
Feb 18 |
USD
|
FOMC Meeting Minutes |
|
|
Mạnh |
Biên bản họp UB thị trường mở |
High |
|
AUD
|
Employment Change |
30.2K
|
50.0K
|
Mạnh |
Thay đổi việc làm |
High |
|
AUD
|
Unemployment Rate |
6.5%
|
6.6%
|
Mạnh |
Tỷ lệ thất nghiệp |
High |
|
USD
|
Philly Fed Manufacturing Index |
20.3
|
26.5
|
Mạnh |
Chỉ số sản xuất |
High |
|
USD
|
Unemployment Claims |
760K
|
793K
|
Mạnh |
Đơn xin trợ cấp thất nghiệp |
High |
|
USD
|
Crude Oil Inventories |
|
-6.6M
|
Mạnh |
Tồn kho dầu thô |
High |
Fri
Feb 19
|
GBP
|
Retail Sales m/m |
-2.6%
|
0.3%
|
Mạnh |
Doanh số bán lẻ tháng |
High |
|
EUR
|
French Flash Services PMI |
47.0
|
47.3
|
Mạnh |
Chỉ số giá nhanh ngành dịch vụ |
High |
|
EUR
|
French Flash Manufacturing PMI |
51.7
|
51.6
|
Mạnh |
Chỉ số giá nhanh ngành sản xuất |
High |
|
GBP
|
Flash Services PMI |
42.3
|
39.5
|
Mạnh |
Chỉ số giá nhanh ngành dịch vụ |
High |
|
GBP
|
Flash Manufacturing PMI |
53.1
|
54.1
|
Mạnh |
Chỉ số giá nhanh ngành sản xuất |
High |
|
CAD
|
Core Retail Sales m/m |
|
2.1%
|
Mạnh |
Doanh số bán lẻ hàng thiết yếu |
High |
|
CAD
|
Retail Sales m/m |
|
1.3%
|
Mạnh |
Doanh số bán lẻ |
High |
|
USD
|
Flash Manufacturing PMI |
58.8
|
59.2
|
Mạnh |
Chỉ số giá sản xuất |