Ngày |
Đồng tiền ảnh hưởng |
Ảnh hưởng mạnh |
Sự kiện |
Dự báo |
Kỳ trước |
Date |
Affected currency |
High impact |
Events |
Forecast |
Previous |
SunSep 13
|
EUR
|
High |
ECB President Lagarde Speaks |
|
|
Mạnh |
Chủ tịch ECB Lagarde phát biểu |
TueSep 15
|
AUD
|
High |
Monetary Policy Meeting Minutes |
|
|
Mạnh |
Biên bản cuộc họp chính sách tiền tệ Úc |
WedSep 16
|
GBP
|
High |
CPI y/y |
|
|
Mạnh |
Chỉ số giá tiêu dùng năm Anh |
WedSep 16
|
USD
|
High |
Core Retail Sales m/m |
1.00%
|
1.90%
|
Mạnh |
Doanh số bán hàng thiết yếu tháng Mỹ |
WedSep 16
|
USD
|
High |
Retail Sales m/m |
1.10%
|
1.20%
|
Mạnh |
Doanh số bán hàng tháng Mỹ |
WedSep 16
|
USD
|
High |
Crude Oil Inventories |
|
2.0M
|
Mạnh |
Dự trữ dầu thô Mỹ |
ThuSep 17
|
USD
|
High |
FOMC Economic Projections |
|
|
Mạnh |
Dự báo kinh tế của UB liên bang về thị trường mở (lạm phát, tăng trưởng, lãi suất) |
ThuSep 17
|
USD
|
High |
FOMC Statement |
|
|
Mạnh |
Thông báo của UB liên bang về thị trường mở |
ThuSep 17
|
USD
|
High |
Federal Funds Rate |
<0.25%
|
<0.25%
|
Mạnh |
Lãi suất liên bang |
ThuSep 17
|
USD
|
High |
FOMC Press Conference |
|
|
Mạnh |
Họp bảo của UB liên bang về thị trường mở |
ThuSep 17
|
GBP
|
High |
MPC Official Bank Rate Votes |
0-0-9
|
0-0-9
|
Mạnh |
Bỏ phiếu về lãi suất ngân hàng chính thức của UB chính sách tiền tệ của Anh |
ThuSep 17
|
GBP
|
High |
Monetary Policy Summary |
|
|
Mạnh |
Tóm tắt chính sách tiền tệ của Anh |
ThuSep 17
|
GBP
|
High |
Official Bank Rate |
0.10%
|
0.10%
|
Mạnh |
Lãi suất chính thức Anh |
FriSep 18
|
CAD
|
High |
Core Retail Sales m/m |
|
15.70%
|
Mạnh |
Doanh số hàng thiết yếu tháng Canada |