Ngày
Date |
Đồng tiền chịu ảnh hưởng
Affected currency |
Sự kiện
Report |
Thực tế
Actual |
Dự báo biến động
Forecast |
Trước đó
Previous |
Ảnh hưởng
Impact |
Thứ Hai 29/10
MonOct 29 |
GBP |
Cho vay cá nhân ròng tháng/tháng
Net Lending to Individuals m/m |
|
4.1B |
4.0B |
Medium
Trung bình |
|
USD |
Chi tiêu tiêu dùng cá nhân cốt lõi tháng/tháng
Core PCE Price Index m/m |
|
0.1% |
0.0% |
Medium
Trung bình |
|
USD |
Tiêu dùng cá nhân tháng/tháng
Personal Spending m/m |
|
0.4% |
0.3% |
Medium
Trung bình |
|
AUD |
Phê duyệt xây dựng tháng/tháng
Building Approvals m/m |
|
3.9% |
-9.4% |
Medium
Trung bình |
|
AUD |
Trợ lý Thống Đốc RBA, Bullock, phát biểu
RBA Assist Gov Bullock Speaks |
|
|
|
Medium
Trung bình |
Thứ Ba 30/10
TueOct 30 |
EUR |
CPI sơ bộ của Đức tháng/tháng
German Prelim CPI m/m |
|
0.1% |
0.4% |
Medium
Trung bình |
|
EUR |
Dự báo kinh tế Liên minh châu Âu
EU Economic Forecasts |
|
|
|
Medium
Trung bình |
|
EUR |
GDP sơ bộ quý/quý
Prelim Flash GDP q/q |
|
0.4% |
0.3% |
Medium
Trung bình |
|
USD |
Chỉ số niềm tin người tiêu dùng của Ngân hàng TW
CB Consumer Confidence |
|
136.3 |
138.4 |
High
Cao |
|
CAD |
Chủ tịch BOC, Poloz phát biểu
BOC Gov Poloz Speaks |
|
|
|
High
Cao |
|
AUD |
CPI quý/quý
CPI q/q |
|
0.5% |
0.4% |
High
Cao |
|
CNY |
Chỉ số sản xuất PMI
Manufacturing PMI |
|
50.6 |
50.8 |
Medium
Trung bình |
|
CNY |
Chỉ số phi sản xuất PMI
Non-Manufacturing PMI |
|
54.9 |
54.9 |
Medium
Trung bình |
|
JPY |
Báo cáo chính sách tiền tệ
Monetary Policy Statement |
|
|
|
High
Cao |
|
JPY |
Lãi suất BOJ
BOJ Policy Rate |
|
-0.10% |
-0.10% |
Medium
Trung bình |
|
JPY |
Báo cáo triển vọng BOJ
BOJ Outlook Report |
|
|
|
High
Cao |
Thứ Tư 31/10
WedOct 31 |
JPY |
Họp báo BOJ
BOJ Press Conference |
|
|
|
High
Cao |
|
EUR |
GDP Tây Ban Nha quý/quý
Spanish Flash GDP q/q |
|
0.6% |
0.6% |
Medium
Trung bình |
|
EUR |
CPI đo lường năm/năm
CPI Flash Estimate y/y |
|
2.1% |
2.1% |
Medium
Trung bình |
|
EUR |
CPI đo lường cốt lõi năm/năm
Core CPI Flash Estimate y/y |
|
1.0% |
0.9% |
Medium
Trung bình |
|
USD |
Thay đổi việc làm phi nông nghiệp ADP
ADP Non-Farm Employment Change |
|
190K |
230K |
Medium
Trung bình |
|
CAD |
GPD tháng/tháng
GDP m/m |
|
|
0.2% |
High
Cao |
|
CAD |
Chỉ số giá nguyên liệu thô tháng/tháng
RMPI m/m |
|
|
-4.6% |
Medium
Trung bình |
|
USD |
Chỉ số chi phí thất nghiệp quý/quý
Employment Cost Index q/q |
|
0.7% |
0.6% |
Medium
Trung bình |
|
USD |
Dự trữ dầu thô
Crude Oil Inventories |
|
|
6.3M |
Medium
Trung bình |
|
CHF |
Chủ tịch Ngân hàng TW Thụy Sỹ, Jordan phát biểu
SNB Chairman Jordan Speaks |
|
|
|
High
Cao |
|
CAD |
Chủ tịch BOC, Poloz phát biểu
BOC Gov Poloz Speaks |
|
|
|
High
Cao |
|
AUD |
Cán cân thương mại
Trade Balance |
|
1.71B |
1.60B |
Medium
Trung bình |
Thứ Năm 1/11
ThuNov 1 |
GBP |
Chỉ số sản xuất PMI
Manufacturing PMI |
|
53.1 |
53.8 |
High
Cao |
|
GBP |
Báo cáo lạm phát của BOE
BOE Inflation Report |
|
|
|
High
Cao |
|
GBP |
Ủy ban chính sách tiền tệ (MPC) bỏ phiếu về Lãi suất
MPC Official Bank Rate Votes |
|
0-0-9 |
0-0-9 |
High
Cao |
|
GBP |
Tóm tắt chính sách tiền tệ
Monetary Policy Summary |
|
|
|
High
Cao |
|
GBP |
Lãi suất ngân hàng
Official Bank Rate |
|
0.75% |
0.75% |
High
Cao |
|
GBP |
Thể thức mua tài sản
Asset Purchase Facility |
|
435B |
435B |
Medium
Trung bình |
|
GBP |
Bỏ phiếu thể thức mua tài sản của MPC
MPC Asset Purchase Facility Votes |
|
0-0-9 |
0-0-9 |
Medium
Trung bình |
|
GBP |
Chủ tịch BOE, Carney phát biểu
BOE Gov Carney Speaks |
|
|
|
High
Cao |
|
USD |
Chỉ số sản xuất PMI của ISM
ISM Manufacturing PMI |
|
59.0 |
59.8 |
High
Cao |
|
NZD |
Tự tin kinh doanh của ANZ
ANZ Business Confidence |
|
|
-38.3 |
High
Cao |
|
AUD |
Doanh thu ngành bán lẻ tháng/tháng
Retail Sales m/m |
|
0.3% |
0.3% |
High
Cao |
Thứ Sáu 2/11
FriNov 2 |
GBP |
Chỉ số ngành xây dựng PMI
Construction PMI |
|
52.0 |
52.1 |
Medium
Trung bình |
|
CAD |
Thay đổi việc làm
Employment Change |
|
|
63.3K |
High
Cao |
|
CAD |
Tỉ lệ thất nghiệp
Unemployment Rate |
|
|
5.9% |
High
Cao |
|
CAD |
Cán cân thương mại
Trade Balance |
|
|
0.5B |
Medium
Trung bình |
|
USD |
Thu nhập trung bình giờ tháng/tháng
Average Hourly Earnings m/m |
|
0.2% |
0.3% |
High
Cao |
|
USD |
Thay đổi việc làm phi nông nghiệp
Non-Farm Employment Change |
|
191K |
134K |
High
Cao |
|
USD |
Tỉ lệ thất nghiệp
Unemployment Rate |
|
3.8% |
3.7% |
High
Cao |