Ngày
Date |
Đồng tiền chịu ảnh hưởng
Affected currency |
Sự kiện
Report |
Thực tế
Actual |
Dự báo
Forecast |
Trước đó
Previous |
Ảnh hưởng
Impact |
SunNov 25 |
EUR |
EU Economic Summit
Hội nghị kinh tế châu Âu |
|
|
|
High/Cao |
MonNov 26 |
NZD |
Chỉ số bán lẻ quý/quý
Retail Sales q/q |
0.0% |
1.0% |
1.1% |
High/Cao |
|
NZD |
Chỉ số bán lẻ cốt lõi quý/quý
Core Retail Sales q/q |
0.4% |
1.5% |
1.3% |
|
|
AUD |
Thống đốc RBA Lowe phát biểu
RBA Gov Lowe Speaks |
|
|
|
|
|
AUD |
Phó thống đốc RBA Kent phát biểu
RBA Assist Gov Kent Speaks |
|
|
|
|
|
EUR |
Chỉ số môi trường kinh doanh Đức
German Ifo Business Climate |
|
102.3 |
102.8 |
|
|
EUR |
Chủ tịch ECB Draghi phát biểu
ECB President Draghi Speaks |
|
|
|
High/Cao |
TueNov 27 |
GBP |
Thống đốc BOE Carney phát biểu
BOE Gov Carney Speaks |
|
|
|
High/Cao |
|
NZD |
Cán cân thương mại
Trade Balance |
|
-850M |
-1560M |
|
|
All |
Hội nghị Cuộc họp Ủy ban Giám sát hỗn hợp OPEC và phi OPEC
OPEC-JMMC Meetings |
|
|
|
|
|
USD |
Thành viên FOMC Clarida phát biểu
FOMC Member Clarida Speaks |
|
|
|
High/Cao |
|
USD |
Niềm tin người tiêu dùng của CB
Conference Board Consumer Confidence |
|
136.2 |
137.9 |
High/Cao |
WedNov 28 |
USD |
Thành viên FOMC Bostic
FOMC Member Bostic Speaks |
|
|
|
|
|
NZD |
Báo cáo tình hình ổn định tài chính của RBNZ
RBNZ Financial Stability Report |
|
|
|
High/Cao |
|
NZD |
Thống đốc RBNZ Orr phát biểu
RBNZ Gov Orr Speaks |
|
|
|
High/Cao |
|
AUD |
Chỉ số công trình xây dựng hoàn thành quý/quý
Construction Work Done q/q |
|
0.9% |
1.6% |
|
|
GBP |
Kết quả kiểm tra sức ép ngân hàng
Bank Stress Test Results |
|
|
|
High/Cao |
|
GBP |
Báo cáo tình hình ổn định tài chính của BOE
BOE Financial Stability Report |
|
|
|
|
|
USD |
GDP sơ bộ quý/quý
Prelim GDP q/q |
|
3.6% |
3.5% |
High/Cao |
|
USD |
Dự trữ dầu thô
Crude Oil Inventories |
|
|
4.9M |
|
ThuNov 29 |
USD |
Chủ tịch Fed Powell phát biểu
Fed Chair Powell Speaks |
|
|
|
High/Cao |
|
NZD |
Hội nghị kinh tế ANZ
ANZ Business Confidence |
|
|
-37.1 |
High/Cao |
|
AUD |
Chi tiêu cá nhân quý/quý
Private Capital Expenditure q/q |
|
1.1% |
-2.5% |
High/Cao |
|
EUR |
CPI sơ bộ của Đức tháng/tháng
German Prelim CPI m/m |
|
0.2% |
0.2% |
|
|
EUR |
Chủ tịch ECB Draghi phát biểu
ECB President Draghi Speaks |
|
|
|
High/Cao |
|
GBP |
Cho vay ròng cá nhân tháng/tháng
Net Lending to Individuals m/m |
|
4.5B |
4.7B |
|
|
CAD |
Tài khoản vãng lai
Current Account |
|
|
-15.9B |
|
|
USD |
Chỉ số giá PCE cốt lõi tháng/tháng
Core PCE Price Index m/m |
|
0.2% |
0.2% |
|
|
USD |
Tiêu dùng cá nhân tháng/tháng
Personal Spending m/m |
|
0.4% |
0.4% |
|
FriNov 30 |
USD |
Biên bản họp FOMC
FOMC Meeting Minutes |
|
|
|
High/Cao |
|
CNY |
Chỉ số sản xuất PMI
Manufacturing PMI |
|
50.2 |
50.2 |
|
|
CNY |
Chỉ số phi sản xuất PMI
Non-Manufacturing PMI |
|
53.8 |
53.9 |
|
|
All |
Hội nghị G20 (ngày 1)
G20 Meetings |
|
|
|
|
|
CHF |
Chỉ bảo kinh tế KOF
KOF Economic Barometer |
|
99.6 |
100.1 |
|
|
EUR |
Ước tính nhanh CPI năm/năm
CPI Flash Estimate y/y |
|
2.1% |
2.2% |
|
|
EUR |
Ước tính cốt lõi CPI năm/năm
Core CPI Flash Estimate y/y |
|
1.1% |
1.1% |
|
|
CAD |
GPD tháng/tháng
GDP m/m |
|
|
0.1% |
High/Cao |
|
CAD |
Chỉ số giá nguyên liệu thô tháng/tháng
RMPI m/m |
|
|
-0.9% |
|
|
USD |
Thành viên FOMC Williams phát biểu
FOMC Member Williams Speaks |
|
|
|
|
|
USD |
PMI Chicago
Chicago PMI |
|
58.6 |
58.4 |
|
SatDec 1 |
All |
Hội nghị G20 (ngày 2)
G20 Meetings |
|
|
|
|