Ngày
Date |
Đồng tiền chịu ảnh hưởng
Affected currency |
Ảnh hưởng
Impact |
Sự kiện
Report |
Dự báo
Forecast |
Kỳ trước
Previous |
Mon Jun 1 |
USD |
High/ mạnh |
ISM Manufacturing PMI
Chỉ số PMI sản xuất bởi Viện Quản lý cung ứng |
43.5 |
41.5 |
Tue Jun 2 |
AUD |
Medium/ Trung bình |
Current Account
Tài khoản vãng lai Úc |
6.3B |
1.0B |
|
AUD |
High/ mạnh |
Cash Rate
Lãi suất tiền mặt |
0.25% |
0.25% |
|
AUD |
High/ mạnh |
RBA Rate Statement
Báo cáo lãi suất của Ngân hàng dự trữ New Zealand |
|
|
Wed Jun 3 |
AUD |
High/ mạnh |
GDP q/q
Tổng sản lượng quốc nội hàng quý |
-0.4% |
0.5% |
|
GBP |
Medium/ Trung bình |
Final Services PMI
Chỉ số Quản lý Thu mua ngành dịch vụ |
27.9 |
27.8 |
|
USD |
High/ mạnh |
ADP Non-Farm Employment Change
Tỉ lệ thay đổi việc làm phi nông nghiệp ADP |
-9500K |
-20236K |
|
CAD |
High/ mạnh |
BOC Rate Statement
Báo cáo lãi suất Ngân hàng Canada |
|
|
|
CAD |
High/ mạnh |
Overnight Rate
Lãi suất liên ngân hàng |
0.25% |
0.25% |
|
USD |
High/ mạnh |
ISM Non-Manufacturing PMI
Chỉ số PMI phi sản xuất bởi Viện Quản lý cung ứng |
44.0 |
41.8 |
Thu Jun 4 |
AUD |
Medium/ Trung bình |
Trade Balance
Cán cân thương mại |
7.50B |
10.60B |
|
EUR |
High/ mạnh |
Main Refinancing Rate
Lãi suất tái cấp vốn |
0.00% |
0.00% |
|
EUR |
High/ mạnh |
Monetary Policy Statement
Báo cáo chính sách tiền tệ |
|
|
|
CAD |
Medium/ Trung bình |
Trade Balance
Cán cân thương mại |
|
-1.4B |
|
EUR |
High/ mạnh |
ECB Press Conference
Hội nghị báo chí Ngân hàng TW |
|
|
|
USD |
Medium/ Trung bình |
Unemployment Claims
Đơn xin trợ cấp thất nghiệp |
|
2123K |
Fri Jun 5 |
CAD |
High/ mạnh |
Employment Change
Thay đổi việc làm |
|
-1993.8K |
|
CAD |
High/ mạnh |
Unemployment Rate
Tỉ lệ thất nghiệp |
|
13.0% |
|
USD |
High/ mạnh |
Average Hourly Earnings m/m
Doanh thu trung bình giờ hàng tháng |
1.0% |
4.7% |
|
USD |
High/ mạnh |
Non-Farm Employment Change
Sự thay đổi việc làm phi nông nghiệp |
-8000K |
-20500K |
|
USD |
High/ mạnh |
Unemployment Rate
Tỉ lệ thất nghiệp |
19.5% |
14.7% |