|
Số hiệu TK sửa đổi |
Thông tư 200/2014 |
Thông tư 99/2025 |
|
112 |
Tiền gửi Ngân hàng
1121 Tiền Việt Nam
1122 Ngoại tệ
1123 Vàng tiền tệ |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
138 |
Phải thu khác
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
1385 Phải thu về cổ phần hoá
1388 Phải thu khác |
Phải thu khác
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
1383 Thuế TTĐB của hàng nhập khẩu
1388 Phải thu khác |
|
155 |
Thành phẩm
1551 Thành phẩm nhập kho
1557 Thành phẩm bất động sản |
Sản phẩm |
|
158 |
Hàng hoá kho bảo thuế |
Nguyên liệu, vật tư tại kho bảo thuế |
|
242 |
Chi phí trả trước |
Chi phí chờ phân bổ |
|
244 |
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược |
Ký quỹ, ký cược |
|
419 |
Cổ phiếu quỹ |
Cổ phiếu mua lại chính mình |
|
Bổ sung TK 215 |
|
Tài sản sinh học
2151 Súc vật nuôi cho sản phẩm định kỳ
21511 Súc vật nuôi cho sản phẩm định kỳ chưa đạt đến giai đoạn trưởng thành
21512 Súc vật nuôi cho sản phẩm định kỳ đạt đến giai đoạn trưởng thành
215121 Nguyên giá
215122 Giá trị khấu hao lũy kế
2152 Súc vật nuôi lấy sản phẩm một lần
2153 Cây trồng theo mùa vụ hoặc lấy sản phẩm một lần |
|
Bổ sung TK 332 |
|
Phải trả cổ tức, lợi nhuận |
|
1111 |
Tiền Việt Nam |
Bỏ |
|
1112 |
Ngoại tệ |
Bỏ |
|
1113 |
Vàng tiền tệ |
Bỏ |
|
1121 |
Tiền Việt Nam |
Bỏ |
|
1122 |
Ngoại tệ |
Bỏ |
|
1123 |
Vàng tiền tệ |
Bỏ |
|
1131 |
Tiền Việt Nam |
Bỏ |
|
1132 |
Ngoại tệ |
Bỏ |
|
1212 |
Trái phiếu |
Bỏ |
|
1218 |
Chứng khoán và công cụ tài chính khác |
Bỏ |
|
1385 |
Phải thu về cổ phần hóa |
Bỏ |
|
1531 |
Công cụ, dụng cụ |
Bỏ |
|
1532 |
Bao bì luân chuyển |
Bỏ |
|
1533 |
Đồ dùng cho thuê |
Bỏ |
|
1534 |
Thiết bị, phụ tùng thay thế |
Bỏ |
|
1557 |
Thành phẩm bất động sản |
Bỏ |
|
161 |
Chi sự nghiệp |
Bỏ |
|
1611 |
Chi sự nghiệp năm trước |
Bỏ |
|
1612 |
Chi sự nghiệp năm nay |
Bỏ |
|
2121 |
TSCĐ hữu hình thuê tài chính |
Bỏ |
|
2122 |
TSCĐ vô hình thuê tài chính |
Bỏ |
|
2131 |
Quyền sử dụng đất |
Bỏ |
|
2132 |
Quyền phát hành |
Bỏ |
|
2133 |
Bản quyền, bằng sáng chế |
Bỏ |
|
2134 |
Nhãn hiệu hàng hóa |
Bỏ |
|
2135 |
Chương trình phần mềm |
Bỏ |
|
2136 |
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền |
Bỏ |
|
2138 |
TSCĐ vô hình khác |
Bỏ |
|
4132 |
Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ |
Bỏ |
|
417 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
Bỏ |
|
4211 |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước |
Bỏ |
|
4212 |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay |
Bỏ |
|
441 |
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
Bỏ |
|
461 |
Nguồn kinh phí sự nghiệp |
Bỏ |
|
4611 |
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
Bỏ |
|
4612 |
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
Bỏ |
|
466 |
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
Bỏ |
|
611 |
Mua hàng |
Bỏ |
|
6111 |
Mua nguyên liệu, vật liệu |
Bỏ |
|
6112 |
Mua hàng hóa |
Bỏ |
|
631 |
Giá thành sản xuất |
Bỏ |