Ngày |
Đồng tiền ảnh hưởng |
Ảnh hưởng mạnh |
Sự kiện |
Dự báo |
Kỳ trước |
Date |
Affected currency |
High impact |
Events |
Forecast |
Previous |
WedMar 22
|
GBP
|
High |
CPI y/y |
9.9%
|
10.1%
|
Mạnh |
Chỉ số giá chạy theo năm |
ThuMar 23
|
USD
|
High |
FOMC Economic Projections & Statements |
|
|
Mạnh |
Dự báo và báo cáo kinh tế của UB thị trường mở |
ThuMar 23
|
USD
|
High |
Federal Funds Rate |
5.00%
|
4.75%
|
Mạnh |
Lãi suất qua đêm của Cục dự trữ liên bang |
|
CHF
|
High |
SNB Policy Rate |
1.50%
|
1.00%
|
Mạnh |
Lã suất của Ngân hàng trung ương Thụy Sỹ |
|
GBP
|
High |
Official Bank Rate |
|
4.00%
|
Mạnh |
Lãi suất ngân hàng chính thức |
FriMar 24
|
EUR
|
High |
German Flash Manufacturing PMI |
47.1
|
46.3
|
Mạnh |
Chỉ số giá sản xuất Đức nhanh |
|
EUR
|
High |
German Flash Services PMI |
51.2
|
50.9
|
Mạnh |
Chỉ số giá dịch vụ Đức nhanh |
|
GBP
|
High |
Flash Manufacturing PMI |
50.0
|
49.3
|
Mạnh |
Chỉ số giá sản xuất Anh nhanh |
|
GBP
|
High |
Flash Services PMI |
53.1
|
53.5
|
Mạnh |
Chỉ số giá dịch vụ Anh nhanh |
|
USD
|
High |
Flash Manufacturing PMI |
47.3
|
47.3
|
Mạnh |
Chỉ số giá sản xuất Mỹ nhanh |
|
USD
|
High |
Flash Services PMI |
50.3
|
50.6
|
Mạnh |
Chỉ số giá dịch vụ Mỹ nhanh |