Ngày
Date |
Đồng tiền chịu ảnh hưởng
Affected currency |
Sự kiện
Report |
Thực tế
Actual |
Dự báo biến động
Forecast |
Trước đó
Previous |
Ảnh hưởng
Impact |
WedNov 20 |
USD |
Crude Oil Inventories
Dự trữ dầu thô Mỹ |
|
|
2.2M |
Medium
Trung bình |
ThuNov 21 |
USD |
FOMC Meeting Minutes
Biên bản họp FOMC |
|
|
|
High
Cao |
|
EUR |
ECB Monetary Policy Meeting Accounts
Cuộc họp về chính sách tiền tệ của ECB |
|
|
|
High
Cao |
|
USD |
Philly Fed Manufacturing Index
Chỉ số công nghiệp Philly Fed |
|
7.0 |
5.6 |
Medium
Trung bình |
FriNov 22 |
EUR |
ECB President Lagarde Speaks
Chủ tịch ECB Lagarde phát biểu |
|
|
|
High
Cao |
|
EUR |
French Flash Services PMI
Quản lý thu mua ngành dịch vụ của Pháp |
|
53.0 |
52.9 |
High
Cao |
|
EUR |
French Flash Manufacturing PMI
Quản lý thu mua ngành công nghiệp của Pháp |
|
50.9 |
50.7 |
Medium
Trung bình |
|
EUR |
German Flash Manufacturing PMI
Quản lý thu mua ngành sản xuất của Đức |
|
42.9 |
42.1 |
High
Cao |
|
EUR |
German Flash Services PMI
Quản lý thu mua ngành dịch vụ của Đức |
|
52.0 |
51.6 |
High
Cao |
|
EUR |
Flash Manufacturing PMI
Chỉ số thu mua ngành sản xuất |
|
46.4 |
45.9 |
High
Cao |
|
EUR |
Flash Services PMI
Chỉ số thu mua ngành dịch vụ |
|
52.4 |
52.2 |
Medium
Trung bình |
|
USD |
Flash Manufacturing PMI
Chỉ số thu mua ngành sản xuất Mỹ |
|
51.5 |
51.3 |
High
Cao |