Ngày |
Đồng tiền ảnh hưởng |
Ảnh hưởng mạnh |
Sự kiện |
Dự báo |
Kỳ trước |
Date |
Affected currency |
High impact |
Events |
Forecast |
Previous |
MonNov 1
|
USD
|
High |
ISM Manufacturing PMI |
60.4
|
61.1
|
Mạnh |
PMI Sản xuất ISM |
TueNov 2
|
AUD
|
High |
Cash Rate |
0.10%
|
0.10%
|
Mạnh |
Tỷ giá tiền mặt |
|
AUD
|
High |
RBA Rate Statement |
|
|
Mạnh |
Tuyên bố tỷ lệ RBA |
WedNov 3
|
NZD
|
High |
Employment Change q/q |
0.4%
|
1.0%
|
Mạnh |
Thay đổi việc làm q / q |
|
NZD
|
High |
Unemployment Rate |
3.9%
|
4.0%
|
Mạnh |
Tỷ lệ thất nghiệp |
|
USD
|
High |
ADP Non-Farm Employment Change |
400K
|
568K
|
Mạnh |
Thay đổi việc làm phi nông nghiệp của ADP |
|
USD
|
High |
ISM Services PMI |
61.9
|
61.9
|
Mạnh |
Dịch vụ ISM PMI |
ThuNov 4
|
USD
|
High |
FOMC Statement |
|
|
Mạnh |
Tuyên bố FOMC |
|
USD
|
High |
Federal Funds Rate |
<0.25%
|
<0.25%
|
Mạnh |
Lãi suất liên bang |
|
USD
|
High |
FOMC Press Conference |
|
|
Mạnh |
Họp báo FOMC |
|
All
|
High |
OPEC-JMMC Meetings |
|
|
Mạnh |
Các cuộc họp OPEC-JMMC |
|
GBP
|
High |
Asset Purchase Facility |
875B
|
875B
|
Mạnh |
Cơ sở mua tài sản |
|
GBP
|
High |
BOE Monetary Policy Report |
|
|
Mạnh |
Báo cáo chính sách tiền tệ của BOE |
|
GBP
|
High |
MPC Asset Purchase Facility Votes |
0-2-7
|
0-2-7
|
Mạnh |
Phiếu bầu cho cơ sở mua tài sản của MPC |
|
GBP
|
High |
MPC Official Bank Rate Votes |
0-0-9
|
0-0-9
|
|
Mạnh |
Biểu quyết tỷ giá ngân hàng chính thức của MPC |
|
GBP
|
High |
Monetary Policy Summary |
|
|
|
Mạnh |
Tóm tắt chính sách tiền tệ |
|
GBP
|
High |
Official Bank Rate |
0.10%
|
0.10%
|
|
Mạnh |
Tỷ giá Ngân hàng Chính thức |
FriNov 5
|
CAD
|
High |
Employment Change |
|
157.1K
|
Mạnh |
Thay đổi việc làm |
|
CAD
|
High |
Unemployment Rate |
|
6.9%
|
|
Mạnh |
Tỷ lệ thất nghiệp |
|
USD
|
High |
Average Hourly Earnings m/m |
0.4%
|
0.6%
|
|
Mạnh |
Thu nhập trung bình hàng giờ m / m |
|
USD
|
High |
Non-Farm Employment Change |
397K
|
194K
|
|
Mạnh |
Non-Farm Employment Change |
|
USD
|
High |
Unemployment Rate |
4.7%
|
4.8%
|
|
Mạnh |
Tỷ lệ thất nghiệp |
SatNov 6
|
USD
|
High |
Treasury Currency Report |
|
|
Mạnh |
Báo cáo tiền tệ kho bạc |