Ảnh hưởng mạnh |
Ngày |
Đồng tiền ảnh hưởng |
Sự kiện |
Dự báo |
Kỳ trước |
High impact |
Date |
Affected currency |
Events |
Forecast |
Previous |
High |
Mon
Feb 1
|
GBP
|
Final Manufacturing PMI |
52.9
|
52.9
|
Mạnh |
Chỉ số giá sản xuất cuối cùng |
High |
|
USD
|
ISM Manufacturing PMI |
60.0
|
60.7
|
Mạnh |
Chỉ số giá sản xuất của viện ISM |
High |
Tue
Feb 2
|
AUD
|
RBA Rate Statement |
|
|
Mạnh |
Thông báo lãi suất của NH dự trữ Úc |
High |
|
AUD
|
Cash Rate |
0.10%
|
0.10%
|
Mạnh |
Lãi suất |
High |
Wed
Feb 3
|
NZD
|
Employment Change q/q |
0.1%
|
-0.8%
|
Mạnh |
Thay đổi việc làm theo quý |
High |
|
NZD
|
Unemployment Rate |
5.6%
|
5.3%
|
Mạnh |
Tỷ lệ thất nghiệp |
High |
|
AUD
|
RBA Gov Lowe Speaks |
|
|
Mạnh |
Thống đốc ngân hàng dự trữ Lowe phát biểu |
High |
|
GBP
|
Final Services PMI |
38.8
|
38.8
|
Mạnh |
Chỉ số giá dịch vụ cuối cùng |
High |
|
USD
|
ADP Non-Farm Employment Change |
50K
|
-123K
|
Mạnh |
Thay đổi việc làm phi nông nghiệp |
High |
|
USD
|
ISM Services PMI |
56.7
|
57.2
|
Mạnh |
Chỉ số giá dịch vụ của ISM |
High |
Thu
Feb 4
|
GBP
|
Asset Purchase Facility |
895B
|
895B
|
Mạnh |
Công cụ mua tài sản |
High |
|
GBP
|
BOE Monetary Policy Report |
|
|
Mạnh |
Báo cáo chính sách tiền tệ NH Anh |
High |
|
GBP
|
MPC Asset Purchase Facility Votes |
0-0-9
|
0-0-9
|
Mạnh |
Biểu quyết mua tài sản |
High |
|
GBP
|
MPC Official Bank Rate Votes |
0-0-9
|
0-0-9
|
Mạnh |
Biểu quyết lãi suất chính thức |
High |
|
GBP
|
Monetary Policy Summary |
|
|
Mạnh |
Tổng kết chính sách tiền tệ |
High |
|
GBP
|
Official Bank Rate |
0.10%
|
0.10%
|
Mạnh |
Lãi suất chính thức |
High |
|
USD
|
Unemployment Claims |
850K
|
847K
|
Mạnh |
Đơn xin trợ cấp thất nghiệp |
High |
Fri
Feb 5
|
AUD
|
RBA Gov Lowe Speaks |
|
|
Mạnh |
Thống đốc NH Úc phát biểu |
High |
|
AUD
|
RBA Monetary Policy Statement |
|
|
Mạnh |
Thông báo chính sách tiền tệ Úc |
High |
|
CAD
|
Employment Change |
|
-62.6K
|
Mạnh |
Thay đổi việc làm |
High |
|
CAD
|
Unemployment Rate |
|
|
Mạnh |
Tỷ lệ thất nghiệp |
High |
|
GBP
|
BOE Gov Bailey Speaks |
|
|
Mạnh |
Thống đốc NH Anh phát biểu |
High |
|
USD
|
Average Hourly Earnings m/m |
0.3%
|
0.8%
|
Mạnh |
Thu nhập bình quân giờ của tháng |
High |
|
USD
|
Non-Farm Employment Change |
55K
|
-140K
|
Mạnh |
Thay đổi việc làm phi nông nghiệp |
High |
|
USD
|
Unemployment Rate |
6.7%
|
6.7%
|
Mạnh |
Tỷ lệ thất nghiệp |
High |
|
CAD
|
Ivey PMI |
|
46.7
|
Mạnh |
Chỉ số giá của Ivey |