Ngày |
Đồng tiền ảnh hưởng |
Ảnh hưởng mạnh |
Sự kiện |
Dự báo |
Kỳ trước |
Date |
Affected currency |
High impact |
Events |
Forecast |
Previous |
TueDec 14
|
USD
|
High |
PPI m/m |
0.5%
|
0.6%
|
Mạnh |
PPI m / m |
WedDec 15
|
NZD
|
High |
RBNZ Gov Orr Speaks |
|
|
Mạnh |
Bài phát biểu của RBNZ Gov Orr |
|
GBP
|
High |
CPI y/y |
4.8%
|
4.2%
|
Mạnh |
CPI theo năm |
|
CAD
|
High |
CPI m/m |
|
0.7%
|
Mạnh |
CPI m / m |
|
USD
|
High |
Core Retail Sales m/m |
0.9%
|
1.7%
|
Mạnh |
Doanh số bán lẻ cốt lõi m / m |
|
USD
|
High |
Retail Sales m/m |
0.8%
|
1.7%
|
Mạnh |
Doanh số bán lẻ m / m |
ThuDec 16
|
CAD
|
High |
BOC Gov Macklem Speaks |
|
|
Mạnh |
Bài phát biểu của BOC Gov Macklem |
|
USD
|
High |
FOMC Economic Projections |
|
|
Mạnh |
Dự báo kinh tế của FOMC |
|
USD
|
High |
FOMC Statement |
|
|
Mạnh |
Tuyên bố FOMC |
|
USD
|
High |
Federal Funds Rate |
<0.25%
|
<0.25%
|
Mạnh |
Tuyên bố FOMC |
|
USD
|
High |
FOMC Press Conference |
|
|
Mạnh |
Họp báo FOMC |
|
NZD
|
High |
GDP q/q |
-4.5%
|
2.8%
|
Mạnh |
GDP q / q |
|
AUD
|
High |
RBA Gov Lowe Speaks |
|
|
Mạnh |
RBA Gov Lowe Speaks |
|
AUD
|
High |
Employment Change |
200.0K
|
-46.3K
|
Mạnh |
Thay đổi việc làm |
|
AUD
|
High |
Unemployment Rate |
5.0%
|
5.2%
|
|
Mạnh |
Tỷ lệ thất nghiệp |
|
CHF
|
High |
SNB Monetary Policy Assessment |
|
|
|
Mạnh |
Đánh giá chính sách tiền tệ SNB |
|
EUR
|
High |
German Flash Manufacturing PMI |
57.0
|
57.4
|
Mạnh |
Chỉ số PMI sản xuất của Đức |
|
EUR
|
High |
German Flash Services PMI |
50.9
|
52.7
|
Mạnh |
Chỉ số PMI dịch vụ của Đức |
|
CHF
|
High |
SNB Press Conference |
|
|
|
Mạnh |
Họp báo SNB |
|
GBP
|
High |
Asset Purchase Facility |
875B
|
875B
|
|
Mạnh |
Cơ sở mua tài sản |
|
GBP
|
High |
MPC Asset Purchase Facility Votes |
0-3-6
|
0-3-6
|
|
Mạnh |
Phiếu bầu cho cơ sở mua tài sản của MPC |
|
GBP
|
High |
MPC Official Bank Rate Votes |
2-0-7
|
2-0-7
|
|
Mạnh |
Biểu quyết tỷ giá ngân hàng chính thức của MPC |
|
GBP
|
High |
Monetary Policy Summary |
|
|
Mạnh |
Tóm tắt chính sách tiền tệ |
|
GBP
|
High |
Official Bank Rate |
0.10%
|
0.10%
|
|
Mạnh |
Tỷ giá Ngân hàng Chính thức |
|
EUR
|
High |
Main Refinancing Rate |
0.00%
|
0.00%
|
|
Mạnh |
Lãi suất tái cấp vốn chính |
|
EUR
|
High |
Monetary Policy Statement |
|
|
|
Mạnh |
Tuyên bố chính sách tiền tệ |
|
EUR
|
High |
ECB Press Conference |
|
|
|
Mạnh |
Họp báo ECB |