Ảnh hưởng mạnh |
Ngày |
Đồng tiền ảnh hưởng |
Sự kiện |
Dự báo |
Kỳ trước |
High impact |
Date |
Affected currency |
Events |
Forecast |
Previous |
High |
Mon
Nov 2
|
USD
|
ISM Manufacturing PMI |
55.6
|
55.4
|
Mạnh |
Chỉ số giá sản xuất của Viện quản lý nguồn cung |
High |
Tue
Nov 3
|
AUD
|
Cash Rate |
0.10%
|
0.25%
|
Mạnh |
Lãi suất |
High |
Tue
Nov 3
|
AUD
|
RBA Rate Statement |
|
|
Mạnh |
Thông báo lãi suất của NH Úc |
High |
Tue
Nov 3
|
USD
|
Presidential Election |
|
|
Mạnh |
Bầu cử Tổng thống |
High |
Wed
Nov 4
|
NZD
|
Employment Change q/q |
-0.7%
|
-0.4%
|
Mạnh |
Thay đổi việc làm quý |
High |
Wed
Nov 4
|
NZD
|
Unemployment Rate |
5.5%
|
4.0%
|
Mạnh |
Tỷ lệ thất nghiệp |
High |
Wed
Nov 4
|
USD
|
ISM Services PMI |
57.4
|
57.8
|
Mạnh |
Chỉ số giá dịch vụ của Viện quản lý nguồn cung |
High |
Thu
Nov 5
|
GBP
|
BOE Monetary Policy Report |
|
|
Mạnh |
Báo cáo chính sách tiền tệ của NH Anh |
High |
Thu
Nov 5
|
GBP
|
MPC Official Bank Rate Votes |
0-0-9
|
0-0-9
|
Mạnh |
Biểu quyết lãi suất ngân hàng chính thức |
High |
Thu
Nov 5
|
GBP
|
Monetary Policy Summary |
|
|
Mạnh |
Tóm tắt chính sách tiền tệ |
High |
Thu
Nov 5
|
GBP
|
Official Bank Rate |
0.10%
|
0.10%
|
Mạnh |
Lãi suất ngân hàng chính thức |
High |
Fri
Nov 6
|
USD
|
FOMC Statement |
|
|
Mạnh |
Thông báo của UB thị trường mở liên bang |
High |
Fri
Nov 6
|
USD
|
FOMC Press Conference |
|
|
Mạnh |
Họp báo của UB thị trường mở liên bang |
High |
Fri
Nov 6
|
CAD
|
Employment Change |
|
378.2K
|
Mạnh |
Thay đổi việc làm |
High |
Fri
Nov 6
|
CAD
|
Unemployment Rate |
9.0%
|
|
Mạnh |
Tỷ lệ thất nghiệp |
|
Fri
Nov 6
|
USD
|
Average Hourly Earnings m/m |
0.1%
|
|
|
Thu nhập giờ bình quân tháng |
|
Fri
Nov 6
|
USD
|
Non-Farm Employment Change |
661K
|
|
|
Thay đổi việc làm phi nông nghiệp |
|
Fri
Nov 6
|
USD
|
Unemployment Rate |
7.9%
|
|
|
Tỷ lệ thất nghiệp |