Ngày |
Đồng tiền ảnh hưởng |
Ảnh hưởng mạnh |
Sự kiện |
Dự báo |
Kỳ trước |
Date |
Affected currency |
High impact |
Events |
Forecast |
Previous |
TueSep 1
|
AUD
|
High |
Cash Rate |
0.25%
|
0.25%
|
Mạnh |
Lãi suất |
TueSep 1
|
AUD
|
High |
RBA Rate Statement |
|
|
Mạnh |
Thông báo lãi suất củ NH dự trữ Úc |
TueSep 1
|
USD
|
High |
ISM Manufacturing PMI |
54.5
|
54.2
|
Mạnh |
Chỉ số giá mua hàng khối sản xuất của Viện quản lý cung ứng |
WedSep 2
|
AUD
|
High |
GDP q/q |
-6.00%
|
-0.30%
|
Mạnh |
GDP quý |
WedSep 2
|
USD
|
High |
ADP Non-Farm Employment Change |
1250K
|
167K
|
Mạnh |
Thay đổi việc làm phi nông nghiệp |
ThuSep 3
|
GBP
|
High |
BOE Gov Bailey Speaks |
|
|
Mạnh |
Thống đốc ngân hàng Anh Bailey phát biểu |
ThuSep 3
|
USD
|
High |
ISM Non-Manufacturing PMI |
57.5
|
58.1
|
Mạnh |
Chỉ số giá mua hàng khối phi sản xuất của Viện quản lý cung ứng |
FriSep 4
|
CAD
|
High |
Employment Change |
|
418.5K
|
Mạnh |
Thay đổi việc làm |
FriSep 4
|
CAD
|
High |
Unemployment Rate |
|
10.90%
|
Mạnh |
Tỷ lệ thất nghiệp |
FriSep 4
|
USD
|
High |
Average Hourly Earnings m/m |
0.00%
|
0.20%
|
Mạnh |
Thu nhập bình quân giờ của tháng |
FriSep 4
|
USD
|
High |
Non-Farm Employment Change |
1518K
|
1763K
|
Mạnh |
Thay đổi việc làm phi nông nghiệp |
FriSep 4
|
USD
|
High |
Unemployment Rate |
9.80%
|
10.20%
|
Mạnh |
Tỷ lệ thất nghiệp |