Ảnh hưởng mạnh |
Ngày |
Đồng tiền ảnh hưởng |
Sự kiện |
Dự báo |
Kỳ trước |
High impact |
Date |
Affected currency |
Events |
Forecast |
Previous |
High |
Mon
Sep 28
|
EUR
|
ECB President Lagarde Speaks |
|
|
Mạnh |
Phát biểu của Chủ tịch ECB Lagarde |
High |
Wed
Sep 30
|
EUR
|
ECB President Lagarde Speaks |
|
|
Mạnh |
Phát biểu của Chủ tịch ECB Lagarde |
High |
Wed
Sep 30
|
CNY
|
Manufacturing PMI |
51.3
|
51.0
|
Mạnh |
Chỉ số giá sản xuất Trung Quốc |
High |
Wed
Sep 30
|
USD
|
Final GDP q/q |
-31.7%
|
-31.7%
|
Mạnh |
GDP theo quý |
High |
Wed
Sep 30
|
USD
|
Pending Home Sales m/m |
3.1%
|
5.9%
|
Mạnh |
Doanh số nhà chờ bán theo tháng |
High |
Thu
Oct 1
|
USD
|
ISM Manufacturing PMI |
56.0
|
56.0
|
Mạnh |
Chỉ số giá sản xuất Viện quản lý cung ứng |
High |
Fri
Oct 2
|
USD
|
Average Hourly Earnings m/m |
0.5%
|
0.4%
|
Mạnh |
Thu nhập giờ bình quân của tháng |
High |
Fri
Oct 2
|
USD
|
Non-Farm Employment Change |
900K
|
1371K
|
Mạnh |
Thay đổi việc làm phi nông nghiệp |
High |
Fri
Oct 2
|
USD
|
Unemployment Rate |
8.2%
|
8.4%
|
Mạnh |
Tỷ lệ thất nghiệp |