Ảnh hưởng mạnh |
Ngày |
Đồng tiền ảnh hưởng |
Sự kiện |
Dự báo |
Kỳ trước |
High impact |
Date |
Affected currency |
Events |
Forecast |
Previous |
High |
Sun
Sep 13
|
EUR
|
ECB President Lagarde Speaks |
|
|
Mạnh |
Phát biểu của Chủ tịch ECB Lagarde |
High |
Tue
Sep 15
|
AUD
|
Monetary Policy Meeting Minutes |
|
|
Mạnh |
Biên bản cuộc họp chính sách tiền tệ |
High |
Wed
Sep 16
|
|
CPI y/y |
0.1%
|
1.0%
|
Mạnh |
Chỉ số giá tiêu dùng năm |
High |
Wed
Sep 16
|
USD
|
Core Retail Sales m/m |
1.0%
|
1.3%
|
Mạnh |
Doanh số bán lẻ tháng |
High |
Thu
Sep 17
|
USD
|
FOMC Economic Projections |
|
|
Mạnh |
Dự báo kinh tế của UB thị trường mở liên bang |
High |
Thu
Sep 17
|
USD
|
FOMC Statement |
|
|
Mạnh |
Thông báo của UB thị trường mở liên bang |
High |
Thu
Sep 17
|
USD
|
Federal Funds Rate |
<0.25%
|
<0.25%
|
Mạnh |
Lãi suất của quỹ liên bang |
High |
Thu
Sep 17
|
USD
|
FOMC Press Conference |
|
|
Mạnh |
Họp báo của UB thị trường mở liên bang |
High |
Thu
Sep 17
|
NZD
|
GDP q/q |
-12.5%
|
-1.4%
|
Mạnh |
Tổng sản phẩm quốc nội quý |
High |
Thu
Sep 17
|
AUD
|
Employment Change |
-40.0K
|
119.2K
|
Mạnh |
Thay đổi việc làm |
High |
Thu
Sep 17
|
AUD
|
Unemployment Rate |
7.7%
|
7.5%
|
Mạnh |
Tỷ lệ thất nghiệp |
High |
Thu
Sep 17
|
JPY
|
Monetary Policy Statement |
|
|
Mạnh |
Thông báo về chính sách tiền tệ |
High |
Thu
Sep 17
|
All
|
OPEC-JMMC Meetings |
|
|
Mạnh |
Họp giữa OPEC và JMMC |
High |
Thu
Sep 17
|
GBP
|
MPC Official Bank Rate Votes |
0-0-9
|
0-0-9
|
Mạnh |
Bỏ phiếu về lãi suất ngân hàng của UB chính sách tiền tệ |
High |
Thu
Sep 17
|
GBP
|
Monetary Policy Summary |
|
|
Mạnh |
Tóm tắt chính sách tiền tệ |
High |
Thu
Sep 17
|
GBP
|
Official Bank Rate |
0.10%
|
0.10%
|
Mạnh |
Lãi suất ngân hàng chính thức |