Ngày
Date |
Đồng tiền chịu ảnh hưởng
Affected currency |
Ảnh hưởng mạnh
High impact |
Sự kiện
Report |
Dự báo
Forecast |
Kỳ trước
Previous |
MonAug 03
|
USD
|
High |
ISM Manufacturing PMI |
53.6
|
52.6
|
Mạnh |
Chỉ số giá sản xuất |
TueAug 04
|
AUD
|
High |
Cash Rate |
0.25%
|
0.25%
|
Mạnh |
Lãi suất qua đêm |
TueAug 04
|
AUD
|
High |
RBA Rate Statement |
|
|
Mạnh |
Thông cáo lãi suất của NH dự trữ Úc |
WedAug 05
|
NZD
|
High |
Employment Change q/q |
-2.00%
|
0.70%
|
Mạnh |
Thay đổi việc làm theo quý |
WedAug 05
|
NZD
|
High |
Unemployment Rate |
5.50%
|
4.20%
|
Mạnh |
Tỷ lệ thất nghiệp |
WedAug 05
|
USD
|
High |
ISM Non-Manufacturing PMI |
55
|
57.1
|
Mạnh |
Chỉ số giá phi sản xuất |
ThuAug 06
|
NZD
|
High |
Inflation Expectations q/q |
|
1.24%
|
Mạnh |
Dự báo lạm phát quý |
ThuAug 06
|
GBP
|
High |
BOE Monetary Policy Report |
|
|
Mạnh |
Báo cáo chính sách tiền tệ của Ngân hàng châu Âu |
ThuAug 06
|
GBP
|
High |
MPC Official Bank Rate Votes |
0-0-9
|
0-0-9
|
Mạnh |
Bỏ phiếu về lãi suất ngân hàng chính thức của UB chính sách tiền tệ |
ThuAug 06
|
GBP
|
High |
Monetary Policy Summary |
|
|
Mạnh |
Tổng hợp chính sách tiền tệ |
ThuAug 06
|
GBP
|
High |
Official Bank Rate |
0.10%
|
0.10%
|
Mạnh |
Lãi suất ngân hàng chính thức |
ThuAug 06
|
GBP
|
High |
BOE Gov Bailey Speaks |
|
|
Mạnh |
Thống đốc Ngân hàng Anh Bailey phát biểu |
FriAug 07
|
AUD
|
High |
RBA Monetary Policy Statement |
|
|
Mạnh |
Báo cáo chính sách tiền tệ của Ngân hàng Úc |
FriAug 07
|
CAD
|
High |
Employment Change |
|
952.9K
|
Mạnh |
Thay đổi việc làm |
FriAug 07
|
CAD
|
High |
Unemployment Rate |
|
12.30%
|
Mạnh |
Tỷ lệ thất nghiệp |
FriAug 07
|
USD
|
High |
Average Hourly Earnings m/m |
-0.50%
|
-1.20%
|
Mạnh |
Thu nhập bình quân theo giờ tháng |
FriAug 07
|
USD
|
High |
Non-Farm Employment Change |
1510K
|
4800K
|
Mạnh |
Thay đổi việc làm phi nông nghiệp |
FriAug 07
|
USD
|
High |
Unemployment Rate |
10.50%
|
11.10%
|
Mạnh |
Tỷ lệ thất nghiệp |