Ngày |
Đồng tiền ảnh hưởng |
Ảnh hưởng mạnh |
Sự kiện |
Dự báo |
Kỳ trước |
Date |
Affected currency |
High impact |
Events |
Forecast |
Previous |
TueSep 19
|
AUD
|
High |
Monetary Policy Meeting Minutes |
|
|
Mạnh |
Biên bản về chính sách tiền tệ của Úc |
|
CAD
|
High |
CPI m/m |
0.1%
|
0.6%
|
Mạnh |
Chỉ số giá tháng Canada |
Wed
Sep 20
|
CNY
|
High |
5-y Loan Prime Rate |
4.20%
|
4.20%
|
Mạnh |
Lãi suất cơ bản khoản vay 5 năm Trung Quốc |
|
GBP
|
High |
CPI y/y |
7.1%
|
6.8%
|
Mạnh |
Chỉ số giá năm đồng bảng Anh |
|
USD
|
High |
Federal Funds Rate |
5.50%
|
5.50%
|
Mạnh |
Lãi suất Quỹ liên bang Mỹ |
|
USD
|
High |
FOMC Economic Projections |
|
|
|
Mạnh |
Dự báo kinh tế của UB thị trường mở Mỹ |
|
GBP
|
High |
Official Bank Rate |
5.50%
|
5.25%
|
|
Mạnh |
Lãi suất ngân hàng chính thức Anh |
|
USD
|
High |
Unemployment Claims |
222K
|
220K
|
Mạnh |
Đơn xin trợ cấp thất nghiệp Mỹ |
Fri
Sep 22
|
JPY
|
High |
Monetary Policy Statement |
|
|
Mạnh |
Thông báo chính sách tiền tệ Nhật Bản |
|
GBP
|
High |
Retail Sales m/m |
0.5%
|
-1.2%
|
|
Mạnh |
Doanh số bán lẻ tháng |
|
USD
|
High |
Flash Manufacturing PMI |
47.9
|
47.9
|
Mạnh |
Chỉ số nhanh giá đầu vào sản xuất Mỹ |
|
USD
|
High |
Flash Services PMI |
50.8
|
50.5
|
Mạnh |
Chỉ số nhanh giá đầu vào dịch vụ Mỹ |
(*) LƯU Ý: Thông tin được tổng hợp bởi Tài Việt từ Yahoo finance, Reuters, Bloomberg, MarketWatch, lplresearch.com và không nhằm đưa ra các ý kiến tư vấn hay gợi ý, chỉ nhằm mục đích tham khảo.