Bản tin TTCK thế giới phiên thứ Tư (15/02/2023)
Tác giả : admin | 00 - 00 - 0000 | 0 | 164 Lượt xem
Chỉ số |
Địa điểm |
Điểm |
Biến động |
%
|
k copy |
Indices |
Location |
Points |
Variation |
|
Mỹ - America |
|
|
|
|
Dow |
US |
34,128.05 |
▲38.78 |
▲0.11% |
▲ |
S&P 500 |
US |
4,147.60 |
▲11.47 |
▲0.28% |
▲ |
Nasdaq |
US |
12,070.59 |
▲110.45 |
▲0.92% |
▲ |
Châu Âu - Europe |
|
|
|
FTSE 100 |
UK |
7,997.83 |
▲43.98 |
▲0.55% |
▲ |
DAX |
Germany: Xetra Indices |
15,506.34 |
▲125.78 |
▲0.82% |
▲ |
CAC 40 |
France: Euronext Paris |
7,300.86 |
▲87.05 |
▲1.21% |
▲ |
FTSE MIB |
Borsa Italiana |
27,533.69 |
▲35.43 |
▲0.13% |
▲ |
IBEX 35 |
Spain: Madrid |
9,294.80 |
▲31.60 |
▲0.34% |
▲ |
Stoxx 600 |
Europe |
464.36 |
▲1.96 |
▲0.42% |
▲ |
Châu Á Thái Bình Dương - Pacific Asia |
|
|
|
Nikkei 225 |
Japan |
27,501.86 |
▼-100.91 |
▼-0.37% |
▼ |
Hang Seng |
Hong Kong Exchange |
20,812.17 |
▼-301.59 |
▼-1.43% |
▼ |
Shanghai |
China: Shanghai |
3,280.49 |
▼-12.79 |
▼-0.39% |
▼ |
Sensex |
India: Bombay |
61,275.09 |
▲242.83 |
▲0.40% |
▲ |
Singapore |
Singapore |
3,280.82 |
▼-37.38 |
▼-1.13% |
▼ |
Việt Nam |
|
|
|
|
VN Index |
Hochiminh city: HOSE |
1,048.20 |
▲9.56 |
▲0.92% |
▲ |
HNX Index |
Hanoi: HNX |
207.97 |
▲45233 |
▲1.52% |
▲ |
Upcom |
Hanoi: Upcom |
79.47 |
▲1.53 |
▲1.96% |
▲ |
Hàng hóa cơ bản- Commodities |
|
|
|
|
Gold |
U.S.: Nymex |
$1,845.30 |
▼-20.1 |
▼-1.08% |
▼ |
Crude Oil |
U.S.: Nymex |
$78.59 |
▼-1.06 |
▼-1.34% |
▼ |
(*) LƯU Ý: Thông tin được tổng hợp bởi Tài Việt từ Yahoo finance, Reuters, Bloomberg, MarketWatch, lplresearch.com và không nhằm đưa ra các ý kiến tư vấn hay gợi ý, chỉ nhằm mục đích tham khảo.
0