Thị trường chứng khoán thế giới lại có một phiên điều chỉnh vào phiên cuối cùng của tuần.
Chỉ số |
Địa điểm |
Điểm |
Biến động |
%
|
Indices |
Location |
Points |
Variation |
Mỹ - America |
|
|
|
Dow |
US |
32,920.46 |
▼-281.76 |
▼-0.85% |
S&P 500 |
US |
3,852.36 |
▼-43.39 |
▼-1.11% |
Nasdaq |
US |
10,705.41 |
▼-105.11 |
▼-0.97% |
Châu Âu - Europe |
|
|
FTSE 100 |
UK |
7,332.12 |
▼-94.05 |
▼-1.27% |
DAX |
Germany: Xetra Indices |
13,893.07 |
▼-93.16 |
▼-0.67% |
CAC 40 |
France: Euronext Paris |
6,452.63 |
▼-70.14 |
▼-1.08% |
FTSE MIB |
Borsa Italiana |
23,688.16 |
▼-37.89 |
▼-0.16% |
IBEX 35 |
Spain: Madrid |
8,112.50 |
▼-106.30 |
▼-1.29% |
Stoxx 600 |
Europe |
424.74 |
▼-5.17 |
▼-1.20% |
Châu Á Thái Bình Dương - Pacific Asia |
|
|
Nikkei 225 |
Japan |
27,527.12 |
▼-524.58 |
▼-1.87% |
Hang Seng |
Hong Kong Exchange |
19,450.67 |
▲82.08 |
▲0.42% |
Shanghai |
China: Shanghai |
3,167.86 |
▼-0.79 |
▼-0.02% |
Sensex |
India: Bombay |
61,337.81 |
▼-461.22 |
▼-0.75% |
Singapore |
Singapore |
3,240.81 |
▼-32.94 |
▼-1.01% |
Việt Nam |
|
|
|
VN Index |
Hochiminh city: HOSE |
1052.48 |
▼-2.84 |
▼-0.27% |
HNX Index |
Hanoi: HNX |
212.99 |
▲0.04 |
▲0.02% |
Upcom |
Hanoi: Upcom |
72.19 |
▼-0.40 |
▼-0.55% |
Hàng hóa cơ bản- Commodities |
|
|
|
Gold |
U.S.: Nymex |
$1,800.20 |
▼-12.4 |
▼-0.69% |
Crude Oil |
U.S.: Nymex |
$74.29 |
▼1.82 |
▼2.45% |
(*) LƯU Ý: Thông tin được tổng hợp bởi Tài Việt từ Yahoo finance, Reuters, Bloomberg, MarketWatch, lplresearch.com và không nhằm đưa ra các ý kiến tư vấn hay gợi ý, chỉ nhằm mục đích tham khảo.