Thị trường chứng khoán Mỹ và châu Âu đang cho thấy những diễn biến trái ngược nhau. Tại Mỹ, các chỉ số chính như Dow Jones, S&P 500, và Nasdaq đều giảm điểm, với mức giảm lần lượt là 0,15%, 0,20%, và 0,33%. Sự suy giảm này có thể bắt nguồn từ lo ngại về chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) với lãi suất cao, khiến chi phí vay vốn tăng và tác động tiêu cực đến lợi nhuận doanh nghiệp. Bên cạnh đó, kết quả kinh doanh kém khả quan của một số công ty lớn và những lo ngại về triển vọng kinh tế vĩ mô của Mỹ cũng góp phần làm giảm niềm tin nhà đầu tư.
Trong khi đó, thị trường chứng khoán châu Âu lại ghi nhận mức tăng trưởng ổn định, với DAX của Đức tăng 0,47%, CAC 40 của Pháp tăng 0,41%, và FTSE MIB của Ý tăng mạnh 0,75%. Điều này có thể phản ánh kỳ vọng vào sự phục hồi kinh tế của khu vực, nhờ vào các chính sách kinh tế hỗ trợ từ các chính phủ và Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB). Đặc biệt, chỉ số FTSE MIB của Ý tăng trưởng ấn tượng, cho thấy sự phục hồi rõ nét hơn tại thị trường này. So với Mỹ, châu Âu có thể đang đối mặt với ít áp lực hơn từ lãi suất cao, giúp nhà đầu tư yên tâm hơn và tiếp tục rót vốn vào các thị trường của khu vực này.
Chỉ số |
Địa điểm |
Điểm |
Biến động |
% |
Indices |
Location |
Points |
Variation |
|
Mỹ - America |
|
|
|
|
Dow |
US |
40,659.76 |
▼-61.56 |
▼-0.15% |
S&P 500 |
US |
5,554.25 |
▼-11.13 |
▼-0.20% |
Nasdaq |
US |
17,631.72 |
▼-59.83 |
▼-0.33% |
Châu Âu - Europe |
|
|
||
FTSE 100 |
UK |
8,311.41 |
▲14.44 |
▲0.17% |
DAX |
Germany: Xetra Indices |
18,322.40 |
▲86.94 |
▲0.47% |
CAC 40 |
France: Euronext Paris |
7,449.70 |
▲30.79 |
▲0.41% |
FTSE MIB |
Borsa Italiana |
33,040.81 |
▲249.32 |
▲0.75% |
IBEX 35 |
Spain: Madrid |
10,949.70 |
▲21.50 |
▲0.19% |
Stoxx 600 |
Europe |
511.45 |
▲1.73 |
▲0.34% |
Châu Á Thái Bình Dương - Pacific Asia |
|
|
||
Nikkei 225 |
Japan |
38,062.67 |
▼-111.12 |
▼-0.29% |
Hang Seng |
Hong Kong Exchange |
17,430.16 |
▼-120.07 |
▼-0.69% |
Shanghai |
China: Shanghai |
2,879.43 |
▼-10.08 |
▼-0.35% |
Sensex |
India: Bombay |
80,436.84 |
▲102.44 |
▲0.13% |
Singapore |
Singapore |
3,352.89 |
▲3.45 |
▲0.10% |
Việt Nam |
|
|
|
|
VN Index |
Hochiminh city: HOSE |
1,236.60 |
▲11.50 |
▲0.90% |
HNX Index |
Hanoi: HNX |
231.56 |
▲1.11 |
▲0.47% |
Upcom |
Hanoi: Upcom |
93.77 |
▲0.38 |
▲0.40% |
Hàng hóa cơ bản- Commodities |
|
|
|
|
Gold |
U.S.: Nymex |
2,546.20 |
▲0.50 |
▲0.02% |
Crude Oil |
U.S.: Nymex |
76.61 |
▲0.04 |
▲0.05% |
(*) LƯU Ý: Thông tin được tổng hợp bởi Tài Việt từ Yahoo Finance, Reuters, Bloomberg, MarketWatch và không nhằm đưa ra các ý kiến tư vấn hay gợi ý, chỉ nhằm mục đích tham khảo.
Thuế và hải quan | |
Doanh nghiệp và chứng khoán | |
Văn bản pháp luật | |
Đào tạo nghiệp vụ |
Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Tài Việt
Điện thoại: (84) 2253 250 250 - Fax: (84) 2253 555 456
Email: [email protected]