Chỉ số |
Địa điểm |
Điểm |
Biến động |
% |
Indices |
Location |
Points |
Variation |
|
Mỹ - America |
|
|
|
|
Dow |
US |
41,335.05 |
▲243.63 |
▲0.59% |
S&P 500 |
US |
5,591.96 |
▼-0.22 |
▼-0.00% |
Nasdaq |
US |
17,516.43 |
▼-39.60 |
▼-0.23% |
Châu Âu - Europe |
|
|
||
FTSE 100 |
UK |
8,379.64 |
▲35.79 |
▲0.43% |
DAX |
Germany: Xetra Indices |
18,912.57 |
▲130.28 |
▲0.69% |
CAC 40 |
France: Euronext Paris |
7,640.95 |
▲63.28 |
▲0.84% |
FTSE MIB |
Borsa Italiana |
34,192.06 |
▲312.01 |
▲0.92% |
IBEX 35 |
Spain: Madrid |
11,358.60 |
▲26.60 |
▲0.23% |
Stoxx 600 |
Europe |
524.57 |
▲3.97 |
▲0.76% |
Châu Á Thái Bình Dương - Pacific Asia |
|
|
||
Nikkei 225 |
Japan |
38,362.53 |
▲-9.23 |
▲-0.02% |
Hang Seng |
Hong Kong Exchange |
17,786.32 |
▲93.87 |
▲0.53% |
Shanghai |
China: Shanghai |
2,823.11 |
▼-14.32 |
▼-0.50% |
Sensex |
India: Bombay |
82,134.61 |
▲349.05 |
▲0.43% |
Singapore |
Singapore |
3,404.47 |
▲13.44 |
▲0.40% |
Việt Nam |
|
|
|
|
VN Index |
Hochiminh city: HOSE |
1,281.47 |
▲0.03 |
▲0.00 % |
HNX Index |
Hanoi: HNX |
237.88 |
▼-0.35 |
▼-0.15 % |
Upcom |
Hanoi: Upcom |
93.85 |
▼-0.28 |
▼-0.30 % |
Hàng hóa cơ bản- Commodities |
|
|
|
|
Gold |
U.S.: Nymex |
2,552.70 |
▼-7.60 |
▼-0.30% |
Crude Oil |
U.S.: Nymex |
75.76 |
▼-0.15 |
▼-0.20% |
(*) LƯU Ý: Thông tin được tổng hợp bởi Tài Việt từ Yahoo Finance, Reuters, Bloomberg, MarketWatch và không nhằm đưa ra các ý kiến tư vấn hay gợi ý, chỉ nhằm mục đích tham khảo.
Thuế và hải quan | |
Doanh nghiệp và chứng khoán | |
Văn bản pháp luật | |
Đào tạo nghiệp vụ |
Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Tài Việt
Điện thoại: (84) 2253 250 250 - Fax: (84) 2253 555 456
Email: [email protected]