Chỉ số |
Địa điểm |
Điểm |
Biến động |
% |
Indices |
Location |
Points |
Variation |
|
Mỹ - America |
|
|
|
|
Dow |
US |
41,091.42 |
▼-159.08 |
▼-0.39% |
S&P 500 |
US |
5,592.18 |
▼-33.62 |
▼-0.60% |
Nasdaq |
US |
17,556.03 |
▼-198.79 |
▼-1.12% |
Châu Âu - Europe |
|
|
||
FTSE 100 |
UK |
8,344.71 |
▼-0.75 |
▼-0.01% |
DAX |
Germany: Xetra Indices |
18,818.88 |
▲137.07 |
▲0.73% |
CAC 40 |
France: Euronext Paris |
7,591.31 |
▲25.53 |
▲0.34% |
FTSE MIB |
Borsa Italiana |
33,904.85 |
▲126.05 |
▲0.37% |
IBEX 35 |
Spain: Madrid |
11,354.60 |
▲27.70 |
▲0.24% |
Stoxx 600 |
Europe |
520.93 |
▲45414 |
▲0.40% |
Châu Á Thái Bình Dương - Pacific Asia |
|
|
||
Nikkei 225 |
Japan |
38,371.76 |
▲83.14 |
▲0.22% |
Hang Seng |
Hong Kong Exchange |
17,692.45 |
▼-182.22 |
▼-1.02% |
Shanghai |
China: Shanghai |
2,837.43 |
▼-11.30 |
▼-0.40% |
Sensex |
India: Bombay |
81,785.56 |
▲73.80 |
▲0.09% |
Singapore |
Singapore |
3,391.03 |
▲-7.44 |
▼-0.22% |
Việt Nam |
|
|
|
|
VN Index |
Hochiminh city: HOSE |
1,281.44 |
▲0.88 |
▲0.07 % |
HNX Index |
Hanoi: HNX |
238.23 |
▼-0.68 |
▼-0.28 % |
Upcom |
Hanoi: Upcom |
94.13 |
▼-0.01 |
▼-0.01 % |
Hàng hóa cơ bản- Commodities |
|
|
|
|
Gold |
U.S.: Nymex |
2,541.70 |
▼-11.20 |
▼-0.44% |
Crude Oil |
U.S.: Nymex |
75.02 |
▼-0.51 |
▼-0.68% |
(*) LƯU Ý: Thông tin được tổng hợp bởi Tài Việt từ Yahoo Finance, Reuters, Bloomberg, MarketWatch và không nhằm đưa ra các ý kiến tư vấn hay gợi ý, chỉ nhằm mục đích tham khảo.
Thuế và hải quan | |
Doanh nghiệp và chứng khoán | |
Văn bản pháp luật | |
Đào tạo nghiệp vụ |
Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Tài Việt
Điện thoại: (84) 2253 250 250 - Fax: (84) 2253 555 456
Email: [email protected]