Chỉ số |
Địa điểm |
Điểm |
Biến động |
% |
Indices |
Location |
Points |
Variation |
|
Mỹ - America |
|
|
|
|
Dow |
US |
40,890.49 |
▲55.52 |
▲0.14% |
S&P 500 |
US |
5,620.85 |
▲23.73 |
▲0.42% |
Nasdaq |
US |
17,918.99 |
▲102.05 |
▲0.57% |
Châu Âu - Europe |
|
|
||
FTSE 100 |
UK |
8,314.27 |
▲30.84 |
▲0.37% |
DAX |
Germany: Xetra Indices |
18,506.18 |
▲57.23 |
▲0.31% |
CAC 40 |
France: Euronext Paris |
7,549.33 |
▲24.61 |
▲0.33% |
FTSE MIB |
Borsa Italiana |
33,389.53 |
▲77.12 |
▲0.23% |
IBEX 35 |
Spain: Madrid |
11,182.00 |
▲67.10 |
▲0.60% |
Stoxx 600 |
Europe |
516.36 |
▲2.41 |
▲0.47% |
Châu Á Thái Bình Dương - Pacific Asia |
|
|
||
Nikkei 225 |
Japan |
38,211.01 |
▲259.21 |
▲0.68% |
Hang Seng |
Hong Kong Exchange |
17,641.00 |
▲249.99 |
▲1.44% |
Shanghai |
China: Shanghai |
2,848.77 |
▼-7.81 |
▼-0.20% |
Sensex |
India: Bombay |
81,088.52 |
▲183.22 |
▲0.23% |
Singapore |
Singapore |
3,387.46 |
▲13.70 |
▲0.41% |
Việt Nam |
|
|
|
|
VN Index |
Hochiminh city: HOSE |
1,282.78 |
▼-1.27 |
▼-0.10 % |
HNX Index |
Hanoi: HNX |
238.47 |
▲0.06 |
▲0.03 % |
Upcom |
Hanoi: Upcom |
94.44 |
▼-0.04 |
▼-0.04 % |
Hàng hóa cơ bản- Commodities |
|
|
|
|
Gold |
U.S.: Nymex |
2,539.30 |
▼-8.20 |
▼-0.32% |
Crude Oil |
U.S.: Nymex |
71.79 |
▼-0.14 |
▼-0.19% |
(*) LƯU Ý: Thông tin được tổng hợp bởi Tài Việt từ Yahoo Finance, Reuters, Bloomberg, MarketWatch và không nhằm đưa ra các ý kiến tư vấn hay gợi ý, chỉ nhằm mục đích tham khảo.
Thuế và hải quan | |
Doanh nghiệp và chứng khoán | |
Văn bản pháp luật | |
Đào tạo nghiệp vụ |
Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Tài Việt
Điện thoại: (84) 2253 250 250 - Fax: (84) 2253 555 456
Email: [email protected]