Chỉ số |
Địa điểm |
Điểm |
Biến động |
% |
Indices |
Location |
Points |
Variation |
|
Mỹ - America |
|
|
|
|
Dow |
US |
40,659.76 |
▲96.70 |
▲0.24% |
S&P 500 |
US |
5,554.25 |
▲11.03 |
▲0.20% |
Nasdaq |
US |
17,631.72 |
▲37.22 |
▲0.21% |
Châu Âu - Europe |
|
|
||
FTSE 100 |
UK |
8,311.41 |
▼-35.94 |
▼-0.43% |
DAX |
Germany: Xetra Indices |
18,322.40 |
▲139.16 |
▲0.77% |
CAC 40 |
France: Euronext Paris |
7,449.70 |
▲26.33 |
▲0.35% |
FTSE MIB |
Borsa Italiana |
33,040.81 |
▲712.78 |
▲2.20% |
IBEX 35 |
Spain: Madrid |
10,949.70 |
▲64.10 |
▲0.59% |
Stoxx 600 |
Europe |
511.45 |
▲1.57 |
▲0.31% |
Châu Á Thái Bình Dương - Pacific Asia |
|
|
||
Nikkei 225 |
Japan |
38,062.67 |
▲1,336.03 |
▲3.64% |
Hang Seng |
Hong Kong Exchange |
17,430.16 |
▲321.02 |
▲1.88% |
Shanghai |
China: Shanghai |
2,879.43 |
▼45475 |
▲0.07% |
Sensex |
India: Bombay |
80,436.84 |
▲1,330.96 |
▲1.68% |
Singapore |
Singapore |
3,352.89 |
▲37.16 |
▲1.12% |
Việt Nam |
|
|
|
|
VN Index |
Hochiminh city: HOSE |
1,236.60 |
▲9.64 |
▲0.79% |
HNX Index |
Hanoi: HNX |
231.56 |
▲2.33 |
▲1.02% |
Upcom |
Hanoi: Upcom |
93.77 |
▲0.25 |
▲0.27% |
(*) LƯU Ý: Thông tin được tổng hợp bởi Tài Việt từ Yahoo Finance, Reuters, Bloomberg, MarketWatch và không nhằm đưa ra các ý kiến tư vấn hay gợi ý, chỉ nhằm mục đích tham khảo.
Thuế và hải quan | |
Doanh nghiệp và chứng khoán | |
Văn bản pháp luật | |
Đào tạo nghiệp vụ |
Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Tài Việt
Điện thoại: (84) 2253 250 250 - Fax: (84) 2253 555 456
Email: [email protected]