Chỉ số |
Địa điểm |
Điểm |
Biến động |
% |
Indices |
Location |
Points |
Variation |
|
Mỹ - America |
|
|
|
|
Dow |
US |
40,936.93 |
▼-626.15 |
▼-1.51% |
S&P 500 |
US |
5,528.93 |
▼-119.47 |
▼-2.12% |
Nasdaq |
US |
17,136.30 |
▼-577.33 |
▼-3.26% |
Châu Âu - Europe |
|
|
||
FTSE 100 |
UK |
8,298.46 |
▼-65.38 |
▼-0.78% |
DAX |
Germany: Xetra Indices |
18,747.11 |
▼-183.74 |
▼-0.97% |
CAC 40 |
France: Euronext Paris |
7,575.10 |
▼-71.32 |
▼-0.93% |
FTSE MIB |
Borsa Italiana |
33,863.43 |
▼-457.17 |
▼-1.33% |
IBEX 35 |
Spain: Madrid |
11,279.20 |
▼-116.10 |
▼-1.02% |
Stoxx 600 |
Europe |
519.84 |
▼-5.10 |
▼-0.97% |
Châu Á Thái Bình Dương - Pacific Asia |
|
|
||
Nikkei 225 |
Japan |
37,391.62 |
▼-1,294.69 |
▼-3.35% |
Hang Seng |
Hong Kong Exchange |
17,394.23 |
▼-257.26 |
▼-1.46% |
Shanghai |
China: Shanghai |
2,785.57 |
▼-17.41 |
▼-0.62% |
Sensex |
India: Bombay |
82,555.44 |
▼-4.40 |
▼-0.01% |
Singapore |
Singapore |
3,425.57 |
▼-54.77 |
▼-1.57% |
Việt Nam |
|
|
|
|
VN Index |
Hochiminh city: HOSE |
1,274.37 |
▼-9.5 |
▼-0.74 % |
HNX Index |
Hanoi: HNX |
235.76 |
▼-1.8 |
▼-0.76 % |
Upcom |
Hanoi: Upcom |
93.77 |
▼-0.4 |
▼-0.42 % |
(*) LƯU Ý: Thông tin được tổng hợp bởi Tài Việt từ Yahoo Finance, Reuters, Bloomberg, MarketWatch và không nhằm đưa ra các ý kiến tư vấn hay gợi ý, chỉ nhằm mục đích tham khảo.
Thuế và hải quan | |
Doanh nghiệp và chứng khoán | |
Văn bản pháp luật | |
Đào tạo nghiệp vụ |
Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Tài Việt
Điện thoại: (84) 2253 250 250 - Fax: (84) 2253 555 456
Email: [email protected]