Các chỉ số lớn tại Mỹ như Dow Jones (-1.01%), S&P 500 (-1.73%) và đặc biệt là Nasdaq (-2.55%) đều có sự giảm điểm đáng kể. Nasdaq bị ảnh hưởng nặng nề nhất, do các cổ phiếu công nghệ nhạy cảm với lãi suất và chính sách tiền tệ. Nguyên nhân chính có thể là lo ngại về khả năng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ duy trì hoặc thậm chí tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát. Việc này gây áp lực lên chi phí vay vốn và làm giảm tốc độ tăng trưởng trong các ngành nhạy cảm như công nghệ. Ngoài ra, sự bất ổn địa chính trị và chuỗi cung ứng toàn cầu cũng tạo thêm yếu tố tiêu cực cho thị trường Mỹ.
Tại châu Âu, các chỉ số như DAX của Đức (-1.48%), CAC 40 của Pháp (-1.07%) và FTSE 100 của Anh (-0.73%) đều giảm điểm, cho thấy tâm lý nhà đầu tư đang lo ngại về khả năng suy thoái kinh tế. Việc Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tiếp tục tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát đã làm giảm hoạt động tiêu dùng và đầu tư, ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường. Thêm vào đó, tình hình xung đột tại Ukraine vẫn tiếp diễn, gây áp lực lên nguồn cung năng lượng và giá hàng hóa, từ đó làm tăng chi phí sản xuất và ảnh hưởng đến lợi nhuận doanh nghiệp trong khu vực.
Tại châu Á, chỉ số Nikkei 225 của Nhật Bản giảm 0.72%, cho thấy sự lo lắng về tăng trưởng kinh tế toàn cầu và sự không chắc chắn trong chính sách tiền tệ của Nhật Bản. Đồng Yên yếu và lạm phát cao đang ảnh hưởng tiêu cực đến xuất khẩu, một trong những ngành trọng điểm của Nhật Bản. Hang Seng của Hồng Kông và Shanghai Composite của Trung Quốc cũng giảm nhẹ, với mức giảm lần lượt 0.07% và 0.81%, phản ánh sự điều chỉnh của chính phủ Trung Quốc nhằm duy trì ổn định kinh tế trong bối cảnh ngành bất động sản đang gặp nhiều khó khăn.
Khác với xu hướng giảm ở các thị trường lớn, VN-Index của Việt Nam tăng nhẹ 0.45%. Sự tích cực này có thể đến từ các chính sách kích thích kinh tế của chính phủ Việt Nam, giúp thúc đẩy tiêu dùng và đầu tư trong nước. Việt Nam cũng đang hưởng lợi từ dòng vốn đầu tư nước ngoài chuyển dịch khỏi Trung Quốc do sự thay đổi trong chuỗi cung ứng toàn cầu, góp phần tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào thị trường chứng khoán Việt Nam.
Chỉ số |
Địa điểm |
Điểm |
Biến động |
% |
Indices |
Location |
Points |
Variation |
|
Mỹ - America |
|
|
|
|
Dow |
US |
40,345.41 |
▼-410.34 |
▼-1.01% |
S&P 500 |
US |
5,408.42 |
▼-94.99 |
▼-1.73% |
Nasdaq |
US |
16,690.83 |
▼-436.83 |
▼-2.55% |
Châu Âu - Europe |
|
|
||
FTSE 100 |
UK |
8,181.47 |
▼-60.24 |
▼-0.73% |
DAX |
Germany: Xetra Indices |
18,301.90 |
▼-274.60 |
▼-1.48% |
CAC 40 |
France: Euronext Paris |
7,352.30 |
▼-79.66 |
▼-1.07% |
FTSE MIB |
Borsa Italiana |
33,291.39 |
▼-393.41 |
▼-1.17% |
IBEX 35 |
Spain: Madrid |
11,173.00 |
▼-100.50 |
▼-0.89% |
Stoxx 600 |
Europe |
506.56 |
▼-5.49 |
▼-1.07% |
Châu Á Thái Bình Dương - Pacific Asia |
|
|
||
Nikkei 225 |
Japan |
36,391.47 |
▼-265.62 |
▼-0.72% |
Hang Seng |
Hong Kong Exchange |
17,444.30 |
▼-13.04 |
▼-0.07% |
Shanghai |
China: Shanghai |
2,765.81 |
▼-22.51 |
▼-0.81% |
Sensex |
India: Bombay |
81,183.93 |
▼-1,017.23 |
▼-1.24% |
Singapore |
Singapore |
3,454.47 |
▼-4.19 |
▼-0.12% |
Việt Nam |
|
|
|
|
VN Index |
Hochiminh city: HOSE |
1,273.96 |
▲5.75 |
▲0.45 % |
HNX Index |
Hanoi: HNX |
234.65 |
▼-0.31 |
▼-0.13 % |
Upcom |
Hanoi: Upcom |
93.37 |
▼-0.1 |
▼-0.11 % |
Hàng hóa cơ bản- Commodities |
|
|
|
|
Gold |
U.S.: Nymex |
2,526.80 |
▼-16.30 |
▼-0.64% |
Crude Oil |
U.S.: Nymex |
68.16 |
▼-0.99 |
▼-1.43% |
(*) LƯU Ý: Thông tin được tổng hợp bởi Tài Việt từ Yahoo Finance, Reuters, Bloomberg, MarketWatch và không nhằm đưa ra các ý kiến tư vấn hay gợi ý, chỉ nhằm mục đích tham khảo.
Thuế và hải quan | |
Doanh nghiệp và chứng khoán | |
Văn bản pháp luật | |
Đào tạo nghiệp vụ |
Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần Tài Việt
Điện thoại: (84) 2253 250 250 - Fax: (84) 2253 555 456
Email: [email protected]